1 Lev Bulgaria = 21.21 Peso Uruguayo
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lev Bulgaria hiện bằng 21.21 Peso Uruguayo. Hôm nay Lev Bulgaria đang tăng lên Peso Uruguayo tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Lev Bulgaria hiện bằng 21.21 Peso Uruguayo. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Peso UruguayoMột tuần trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 20.94 Peso Uruguayo. Ba tháng trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 21.42 Peso Uruguayo. Mười năm trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 21.73 0 Peso Uruguayo. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái với Peso Uruguayo thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.27% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Peso Uruguayo mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Peso Uruguayo trong một năm là -2.38%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Peso Uruguayo
Bạn có thể mua 212.11 Peso Uruguayo cho 10 Lev Bulgaria . Hôm nay, 25 Lev Bulgaria có thể được mua cho 530.27 Peso Uruguayo. Bạn có thể mua 50 Lev Bulgaria cho 1 060.54 Peso Uruguayo . Hôm nay, 2 121.09 Peso Uruguayo có thể được trao đổi cho 100 Lev Bulgaria. Hôm nay 5 302.72 UYU = 250 BGN. Hôm nay 10 605.44 UYU = 500 BGN.
|
Lev Bulgaria Đến Peso Uruguayo hôm nay tại 12 có thể 2024
Hôm nay tại 12 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria = 21.097252 Peso Uruguayo. Lev Bulgaria đến Peso Uruguayo trên 11 có thể 2024 - 21.097252 Peso Uruguayo. Lev Bulgaria đến Peso Uruguayo trên 10 có thể 2024 - 20.996784 Peso Uruguayo. Tỷ lệ BGN / UYU cho tháng trước là trên 09.05.2024. Tỷ lệ BGN / UYU tối thiểu cho tháng trước là trên 08.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. |