1 Lev Bulgaria = 86.63 Yên Nhật
+1.084085 (+1.27%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Lev Bulgaria thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Lev Bulgaria tăng bởi 1.084085 Yên Nhật. Đối với 1 Lev Bulgaria bây giờ bạn cần thanh toán 86.63 Yên Nhật. Tỷ lệ Lev Bulgaria tăng so với Yên Nhật bởi 127 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Yên NhậtMột tháng trước, Lev Bulgaria có thể được đổi thành 84.22 Yên Nhật. Ba tháng trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 82.21 Yên Nhật. Năm năm trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 63.60 Yên Nhật. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái với Yên Nhật thuận tiện để xem trên biểu đồ. 2.59% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Yên Nhật mỗi tuần. 12.21% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Yên Nhật
Hôm nay, có thể mua 866.35 Yên Nhật cho 10 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 25 Lev Bulgaria, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 2 165.86 Yên Nhật. Hôm nay, có thể mua 4 331.73 Yên Nhật cho 50 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 8 663.46 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 100 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 21 658.64 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 250 Lev Bulgaria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 43 317.28 Yên Nhật cho 500 Lev Bulgaria.
|
Lev Bulgaria Đến Yên Nhật hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 BGN = 85.301371 JPY. Lev Bulgaria thành Yên Nhật trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 84.910969 Yên Nhật. 25 Tháng tư 2024, 1 Lev Bulgaria chi phí 84.133768 Yên Nhật. Lev Bulgaria đến Yên Nhật trên 24 Tháng tư 2024 - 84.133768 Yên Nhật. 23 Tháng tư 2024, 1 Lev Bulgaria = 84.283879 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |