1 000 Lira Malta = 9.72 Bảng Anh
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Lira Malta sang Bảng Anh từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lira Malta thành Bảng Anh. 1 Lira Malta là 0.009725 Bảng Anh. 1 Lira Malta tăng bởi 0 Bảng Anh tiếng Ukraina. Lira Malta tỷ giá hối đoái đã tăng lên Bảng Anh. |
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lira Malta Bảng Anh
Nếu bạn có 0.097248 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 10 Lira Malta. Hôm nay, 25 Lira Malta có thể được mua cho 0.24 Bảng Anh. Nếu bạn có 0.49 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua 50 Lira Malta. Bạn có thể trao đổi 100 Lira Malta cho 0.97 Bảng Anh . Hôm nay, 250 Lira Malta có thể được đổi thành 2.43 Bảng Anh. Nếu bạn có 500 Lira Malta, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương chúng có thể được bán cho 4.86 Bảng Anh.
|
|
|||
Lira Malta và Bảng Anh ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLira Malta Tiểu bang: Malta. mã tiền tệ MTL. Lira Malta Đồng tiền: phần trăm. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |