Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 01:53

Đổi Lira Malta Đến Bảng Anh

Lira Malta Đến Bảng Anh chuyển đổi. Lira Malta giá Bảng Anh ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Lira Malta = 9.72 Bảng Anh

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Lira Malta sang Bảng Anh từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lira Malta thành Bảng Anh. 1 Lira Malta là 0.009725 Bảng Anh. 1 Lira Malta tăng bởi 0 Bảng Anh tiếng Ukraina. Lira Malta tỷ giá hối đoái đã tăng lên Bảng Anh.

Thay đổi
Đổi

Chuyển đổi tiền tệ Lira Malta Bảng Anh

Lira Malta (MTL) Đến Bảng Anh (GBP)
1 000 Lira Malta 9.72 Bảng Anh
5 000 Lira Malta 48.62 Bảng Anh
10 000 Lira Malta 97.25 Bảng Anh
25 000 Lira Malta 243.12 Bảng Anh
50 000 Lira Malta 486.24 Bảng Anh
100 000 Lira Malta 972.48 Bảng Anh
250 000 Lira Malta 2 431.20 Bảng Anh
500 000 Lira Malta 4 862.39 Bảng Anh

Nếu bạn có 0.097248 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 10 Lira Malta. Hôm nay, 25 Lira Malta có thể được mua cho 0.24 Bảng Anh. Nếu bạn có 0.49 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua 50 Lira Malta. Bạn có thể trao đổi 100 Lira Malta cho 0.97 Bảng Anh . Hôm nay, 250 Lira Malta có thể được đổi thành 2.43 Bảng Anh. Nếu bạn có 500 Lira Malta, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương chúng có thể được bán cho 4.86 Bảng Anh.

   Lira Malta Đến Bảng Anh Tỷ giá
   Lira Malta Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái

Lira Malta và Bảng Anh ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lira Malta Tiểu bang: Malta. mã tiền tệ MTL. Lira Malta Đồng tiền: phần trăm.

Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.