Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 07:30

Đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Ariary Malagascar

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Ariary Malagascar chuyển đổi. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới giá Ariary Malagascar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 137.22 Ariary Malagascar

Thông tin về việc chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Ariary Malagascar được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Ariary Malagascar. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng bởi 0 Ariary Malagascar tiếng Ukraina. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng so với Ariary Malagascar kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới bây giờ bạn cần thanh toán 137.22 Ariary Malagascar.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Ariary Malagascar

Một năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 223.31 Ariary Malagascar. Năm năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 603.80 Ariary Malagascar. Mười năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 223.31 0 Ariary Malagascar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.1% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Ariary Malagascar mỗi tháng. -38.55% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Đến Ariary Malagascar (MGA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Ariary Malagascar

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Đến Ariary Malagascar (MGA)
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 137.22 Ariary Malagascar
5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 686.12 Ariary Malagascar
10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 1 372.25 Ariary Malagascar
25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 3 430.62 Ariary Malagascar
50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 6 861.24 Ariary Malagascar
100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 13 722.47 Ariary Malagascar
250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 34 306.18 Ariary Malagascar
500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 68 612.37 Ariary Malagascar

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 372.25 Ariary Malagascar cho 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Bạn có thể bán 25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 3 430.62 Ariary Malagascar . Hôm nay, 6 861.24 Ariary Malagascar có thể được bán cho 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Bạn có thể mua 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 13 722.47 Ariary Malagascar . Bạn có thể bán 34 306.18 Ariary Malagascar cho 250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới . Bạn có thể trao đổi 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 68 612.37 Ariary Malagascar .

   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Ariary Malagascar Tỷ giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Ariary Malagascar hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 135.872612 1.575135 ↑
02.05.2024 134.297477 0.094813 ↑
01.05.2024 134.202664 -0.622717 ↓
30.04.2024 134.825381 -1.547398 ↓
29.04.2024 136.372779 -0.161051 ↓

3 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 135.872612 Ariary Malagascar. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Ariary Malagascar trên 2 có thể 2024 - 134.297477 Ariary Malagascar. 1 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 134.202664 Ariary Malagascar. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Ariary Malagascar trên 30 Tháng tư 2024 - 134.825381 Ariary Malagascar. Tỷ lệ TRY / MGA trong là trên 01.05.2024.

   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Ariary Malagascar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới.

Ariary Malagascar Tiểu bang: Madagascar. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ MGA. Ariary Malagascar Đồng tiền: iraimbilanja.