1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 2.58 Rupee Ấn Độ
+0.0023 (+0.09%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Rupee Ấn Độ với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện bằng 2.58 Rupee Ấn Độ. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng bởi 0.0023 Rupee Ấn Độ. Tỷ lệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng so với Rupee Ấn Độ bởi 9 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupee Ấn ĐộBa tháng trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 2.74 Rupee Ấn Độ. Sáu tháng trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được bán cho 2.95 Rupee Ấn Độ. Ba năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 9 Rupee Ấn Độ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.15%. -38.58% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Rupee Ấn Độ mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Rupee Ấn Độ
Hôm nay, 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 25.78 Rupee Ấn Độ. Hôm nay 25 TRY = 64.45 INR. Để chuyển đổi 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, 128.91 Rupee Ấn Độ là cần thiết. Hôm nay 257.82 INR = 100 TRY. Hôm nay, 250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được bán cho 644.54 Rupee Ấn Độ. Bạn có thể mua 1 289.09 Rupee Ấn Độ cho 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới .
|
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupee Ấn Độ hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay 2.56572 INR = 500 TRY. 29 Tháng tư 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 2.56572 Rupee Ấn Độ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Rupee Ấn Độ trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 2.56572 Rupee Ấn Độ. Tỷ lệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tối đa cho Rupee Ấn Độ của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Rupee Ấn Độ trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 2.565144 Rupee Ấn Độ.
|
|||||||||||||||||||||
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Rupee Ấn Độ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. Rupee Ấn Độ ký hiệu tiền tệ, Rupee Ấn Độ ký tiền: Rs. Rupee Ấn Độ Tiểu bang: Ấn Độ. Rupee Ấn Độ mã tiền tệ INR. Rupee Ấn Độ Đồng tiền: pice. |