1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 14.15 Franc Comoros
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Franc Comoros xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện là 14.15 Franc Comoros. Chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện bằng 14.15 Franc Comoros. Tỷ lệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng so với Franc Comoros bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc ComorosBa năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 48.27 Franc Comoros. Năm năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 71.11 Franc Comoros. Mười năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 23.17 0 Franc Comoros. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái với Franc Comoros thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Franc Comoros mỗi tuần. -0.45% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Franc Comoros mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Franc Comoros
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 141.49 Franc Comoros cho 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Comoros chúng có thể được bán cho 353.73 Franc Comoros. Nếu bạn có 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Comoros họ có thể đổi thành 707.47 Franc Comoros. Nếu bạn có 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Comoros bạn có thể mua 1 414.94 Franc Comoros. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3 537.35 Franc Comoros cho 250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay, 7 074.70 Franc Comoros có thể được bán cho 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.
|
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc Comoros hôm nay tại 12 có thể 2024
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Franc Comoros trên 12 có thể 2024 - 14.157237 Franc Comoros. 11 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí 14.157237 Franc Comoros. 10 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí 14.111524 Franc Comoros. Tỷ lệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tối đa cho Franc Comoros trong là trên 09.05.2024. Tỷ lệ TRY / KMF tối thiểu cho tháng trước là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Franc Comoros ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. Franc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime. |