Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 01:03

Đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc Comoros

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc Comoros chuyển đổi. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới giá Franc Comoros ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 14.15 Franc Comoros

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Franc Comoros xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện là 14.15 Franc Comoros. Chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện bằng 14.15 Franc Comoros. Tỷ lệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng so với Franc Comoros bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc Comoros

Ba năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 48.27 Franc Comoros. Năm năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 71.11 Franc Comoros. Mười năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 23.17 0 Franc Comoros. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái với Franc Comoros thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Franc Comoros mỗi tuần. -0.45% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Franc Comoros mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Đến Franc Comoros (KMF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Franc Comoros

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Đến Franc Comoros (KMF)
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 14.15 Franc Comoros
5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 70.75 Franc Comoros
10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 141.49 Franc Comoros
25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 353.73 Franc Comoros
50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 707.47 Franc Comoros
100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 1 414.94 Franc Comoros
250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 3 537.35 Franc Comoros
500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới 7 074.70 Franc Comoros

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 141.49 Franc Comoros cho 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Comoros chúng có thể được bán cho 353.73 Franc Comoros. Nếu bạn có 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Comoros họ có thể đổi thành 707.47 Franc Comoros. Nếu bạn có 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Comoros bạn có thể mua 1 414.94 Franc Comoros. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3 537.35 Franc Comoros cho 250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay, 7 074.70 Franc Comoros có thể được bán cho 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.

   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc Comoros Tỷ giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc Comoros hôm nay tại 12 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 14.157237 -
11.05.2024 14.157237 0.045714 ↑
10.05.2024 14.111524 -0.075183 ↓
09.05.2024 14.186706 0.070467 ↑
08.05.2024 14.116239 -0.077135 ↓

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Franc Comoros trên 12 có thể 2024 - 14.157237 Franc Comoros. 11 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí 14.157237 Franc Comoros. 10 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí 14.111524 Franc Comoros. Tỷ lệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tối đa cho Franc Comoros trong là trên 09.05.2024. Tỷ lệ TRY / KMF tối thiểu cho tháng trước là trên 10.05.2024.

   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Franc Comoros ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới.

Franc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime.