1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 4.13 Rupee Nepal
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Rupee Nepal xảy ra mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới là 4.13 Rupee Nepal. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng theo 0 Rupee Nepal tiếng Ukraina. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupee Nepal. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupee NepalMột tháng trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 4.17 Rupee Nepal. Ba tháng trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được mua cho 4.28 Rupee Nepal. Một năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 6.65 Rupee Nepal. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.84% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. -37.9% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Rupee Nepal
Bạn có thể mua 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 41.32 Rupee Nepal . Bạn có thể trao đổi 25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 103.30 Rupee Nepal . Để chuyển đổi 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, 206.59 Rupee Nepal là cần thiết. Nếu bạn có 413.18 Rupee Nepal, thì trong Nepal họ có thể đổi thành 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Nepal chúng có thể được bán cho 1 032.96 Rupee Nepal. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2 065.92 Rupee Nepal cho 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.
|
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupee Nepal hôm nay tại 15 có thể 2024
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Rupee Nepal hiện có trên 16 có thể 2024 - 4.137982 Rupee Nepal. 15 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 4.153604 Rupee Nepal. 14 có thể 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí 4.154566 Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái TRY / NPR cho tháng trước là trên 14.05.2024. Tỷ lệ TRY / NPR trong là trên 12.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. |