Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 15:17

Đổi Ringgit Malaysia Đến Som

Ringgit Malaysia Đến Som chuyển đổi. Ringgit Malaysia giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Ringgit Malaysia = 18.59 Som

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Ringgit Malaysia tăng so với Som kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Ringgit Malaysia bây giờ bạn cần thanh toán 18.59 Som. Tỷ lệ Ringgit Malaysia tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Ringgit Malaysia Đến Som

Một tháng trước, Ringgit Malaysia có thể được bán cho 18.98 Som. Sáu tháng trước, Ringgit Malaysia có thể được mua cho 18.97 Som. Một năm trước, Ringgit Malaysia có thể được bán cho 19.49 Som. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ringgit Malaysia thành Som trong tuần là 0.15%. -2.08% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Ringgit Malaysia thành Som mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia Som

Ringgit Malaysia (MYR) Đến Som (KGS)
1 Ringgit Malaysia 18.59 Som
5 Ringgit Malaysia 92.94 Som
10 Ringgit Malaysia 185.89 Som
25 Ringgit Malaysia 464.71 Som
50 Ringgit Malaysia 929.43 Som
100 Ringgit Malaysia 1 858.86 Som
250 Ringgit Malaysia 4 647.15 Som
500 Ringgit Malaysia 9 294.30 Som

Bạn có thể trao đổi 185.89 Som lấy 10 Ringgit Malaysia . Hôm nay, 25 Ringgit Malaysia có thể được mua cho 464.71 Som. Nếu bạn có 929.43 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 50 Ringgit Malaysia. Hôm nay, 1 858.86 Som có thể được bán cho 100 Ringgit Malaysia. Để chuyển đổi 250 Ringgit Malaysia, 4 647.15 Som là cần thiết. Bạn có thể mua 9 294.30 Som cho 500 Ringgit Malaysia .

   Ringgit Malaysia Đến Som Tỷ giá

Ringgit Malaysia Đến Som hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 18.666878 -0.03131 ↓
28.04.2024 18.698189 0.047643 ↑
27.04.2024 18.650546 0.055712 ↑
26.04.2024 18.594833 0.210808 ↑
25.04.2024 18.384025 -0.202417 ↓

Hôm nay 18.666878 KGS = 500 MYR. Ringgit Malaysia đến Som trên 28 Tháng tư 2024 - 18.698189 Som. Ringgit Malaysia đến Som trên 27 Tháng tư 2024 - 18.650546 Som. Tỷ lệ Ringgit Malaysia tối đa cho Som của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ lệ MYR / KGS trong là trên 25.04.2024.

   Ringgit Malaysia Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Ringgit Malaysia ký hiệu tiền tệ, Ringgit Malaysia ký tiền: RM. Ringgit Malaysia Tiểu bang: Malaysia. Ringgit Malaysia mã tiền tệ MYR. Ringgit Malaysia Đồng tiền: sen.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Ringgit Malaysia mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.