Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 21:12

Đổi Manx bảng Anh Đến Lari

Manx bảng Anh Đến Lari chuyển đổi. Manx bảng Anh giá Lari ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Manx bảng Anh = 3.34 Lari

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Manx bảng Anh thành Lari. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Manx bảng Anh thành Lari. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Manx bảng Anh hiện bằng 3.34 Lari. 1 Manx bảng Anh tăng bởi 0 Lari tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Manx bảng Anh hiện bằng 3.34 Lari.

Thay đổi
Đổi

Chuyển đổi tiền tệ Manx bảng Anh Lari

Manx bảng Anh (IMP) Đến Lari (GEL)
1 Manx bảng Anh 3.34 Lari
5 Manx bảng Anh 16.70 Lari
10 Manx bảng Anh 33.39 Lari
25 Manx bảng Anh 83.49 Lari
50 Manx bảng Anh 166.97 Lari
100 Manx bảng Anh 333.94 Lari
250 Manx bảng Anh 834.86 Lari
500 Manx bảng Anh 1 669.72 Lari

Hôm nay, có thể mua 33.39 Lari cho 10 Manx bảng Anh. Nếu bạn có 25 Manx bảng Anh, thì trong Gruzia bạn có thể mua 83.49 Lari. Bạn có thể mua 166.97 Lari cho 50 Manx bảng Anh . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 333.94 Lari cho 100 Manx bảng Anh. Nếu bạn có 834.86 Lari, thì trong Gruzia bạn có thể mua 250 Manx bảng Anh. Bạn có thể bán 1 669.72 Lari cho 500 Manx bảng Anh .

   Manx bảng Anh Đến Lari Tỷ giá

Manx bảng Anh Đến Lari hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 3.401797 -0.006735 ↓
30.04.2024 3.408532 0.043366 ↑
29.04.2024 3.365165 0.009292 ↑
28.04.2024 3.355874 -0.00384 ↓
27.04.2024 3.359714 -0.006845 ↓

Manx bảng Anh thành Lari hiện bằng với 3.401797 Lari trên 1 có thể 2024. Manx bảng Anh thành Lari trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 3.408532 Lari. Manx bảng Anh thành Lari trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 3.365165 Lari. Tỷ giá hối đoái IMP / GEL cho tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ IMP / GEL trong là trên 28.04.2024.

   Manx bảng Anh Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Manx bảng Anh và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Manx bảng Anh Tiểu bang: Isle of Man (Anh). mã tiền tệ IMP. Manx bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.