100 Rupee Mauritius = 2.01 Euro
Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Mauritius thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Mauritius hiện bằng 0.020078 Euro. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng từ hôm qua. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần thanh toán 0.020078 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến EuroBa tháng trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 0.02066 Euro. Năm năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.025556 Euro. Mười năm trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 0.020257 0 Euro. 0.02% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. Trong tháng, Rupee Mauritius thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.67%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Euro trong một năm là -0.89%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Euro
Nếu bạn có 10 Rupee Mauritius, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.20 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Rupee Mauritius mang lại cho 0.50 Euro. Bạn có thể mua 50 Rupee Mauritius cho 1 Euro . Bạn có thể trao đổi 100 Rupee Mauritius cho 2.01 Euro . Nếu bạn có 250 Rupee Mauritius, thì trong Áo bạn có thể mua 5.02 Euro. Hôm nay, có thể mua 10.04 Euro cho 500 Rupee Mauritius.
|
Rupee Mauritius Đến Euro hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Rupee Mauritius thành Euro trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.02011 Euro. Rupee Mauritius đến Euro trên 25 Tháng tư 2024 - 0.019975 Euro. Rupee Mauritius đến Euro trên 24 Tháng tư 2024 - 0.020115 Euro. 23 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.020121 Euro. 22 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.020228 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |