1 Rupee Mauritius = 7.86 Forint
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Forint xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng từ hôm qua. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần thanh toán 7.86 Forint. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng so với Forint bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến ForintMột tuần trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 7.89 Forint. Một tháng trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 7.92 Forint. Sáu tháng trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 8.15 Forint. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.75% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Forint trong một năm là 4.03%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Forint
Hôm nay, 10 Rupee Mauritius có thể được mua cho 78.56 Forint. Hôm nay, 25 Rupee Mauritius có thể được đổi thành 196.41 Forint. Bạn có thể trao đổi 392.82 Forint lấy 50 Rupee Mauritius . Hôm nay 100 MUR = 785.64 HUF. Nếu bạn có 1 964.10 Forint, thì trong Hungary bạn có thể mua 250 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 3 928.20 Forint, thì trong Hungary bạn có thể mua 500 Rupee Mauritius.
|
Rupee Mauritius Đến Forint hôm nay tại 02 có thể 2024
2 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 8.037488 Forint. Rupee Mauritius đến Forint trên 1 có thể 2024 - 8.02609 Forint. Rupee Mauritius thành Forint trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 8.013737 Forint. 29 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 7.925376 Forint. Tỷ giá Rupee Mauritius tối thiểu đến Forint của Ukraine trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Forint ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. |