1 Rupee Mauritius = 2.87 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Shilling Kenya xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rupee Mauritius là 2.87 Shilling Kenya. 1 Rupee Mauritius đã trở nên đắt hơn bởi 0 Shilling Kenya. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng so với Shilling Kenya bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Shilling KenyaBa tháng trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 3.57 Shilling Kenya. Một năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 3.02 Shilling Kenya. Năm năm trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 2.91 Shilling Kenya. Tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Shilling Kenya có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Shilling Kenya trong một tháng là 0.58%. Trong năm, Rupee Mauritius thành Shilling Kenya tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.77%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Shilling Kenya
Hôm nay, 10 Rupee Mauritius có thể được mua cho 28.73 Shilling Kenya. Nếu bạn có 71.82 Shilling Kenya, thì trong Kenya chúng có thể được bán cho 25 Rupee Mauritius. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 143.64 Shilling Kenya cho 50 Rupee Mauritius. Để chuyển đổi 100 Rupee Mauritius, 287.28 Shilling Kenya là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 718.21 Shilling Kenya cho 250 Rupee Mauritius. Để chuyển đổi 500 Rupee Mauritius, 1 436.41 Shilling Kenya là cần thiết.
|
Rupee Mauritius Đến Shilling Kenya hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 2.872822 KES = 500 MUR. 30 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 2.860595 Shilling Kenya. Rupee Mauritius thành Shilling Kenya trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 2.862352 Shilling Kenya. 28 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius = 2.865643 Shilling Kenya. Tỷ lệ MUR / KES trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |