10 Rupee Mauritius = 2.35 Krona Thụy Điển
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Krona Thụy Điển xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Mauritius tăng bởi 0 Krona Thụy Điển tiếng Ukraina. Rupee Mauritius tăng so với Krona Thụy Điển kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Rupee Mauritius hiện bằng 0.24 Krona Thụy Điển. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Krona Thụy ĐiểnMột tuần trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 0.23 Krona Thụy Điển. Ba tháng trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 0.23 Krona Thụy Điển. Một năm trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 0.22 Krona Thụy Điển. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Rupee Mauritius thành Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.27%. 2.28% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Krona Thụy Điển
Hôm nay, 10 Rupee Mauritius có thể được mua cho 2.35 Krona Thụy Điển. Bạn có thể bán 5.88 Krona Thụy Điển cho 25 Rupee Mauritius . Hôm nay, 50 Rupee Mauritius có thể được bán cho 11.77 Krona Thụy Điển. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rupee Mauritius cho 23.54 Krona Thụy Điển. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 58.85 Krona Thụy Điển cho 250 Rupee Mauritius. Hôm nay, 500 Rupee Mauritius có thể được đổi thành 117.70 Krona Thụy Điển.
|
Rupee Mauritius Đến Krona Thụy Điển hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.236703 Krona Thụy Điển. Rupee Mauritius đến Krona Thụy Điển trên 28 Tháng tư 2024 - 0.236703 Krona Thụy Điển. 27 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.234712 Krona Thụy Điển. Tỷ lệ MUR / SEK cho tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ giá Rupee Mauritius tối thiểu đến Krona Thụy Điển của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. |