Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 15:47

Đổi Rupee Mauritius Đến Lilangeni

Rupee Mauritius Đến Lilangeni chuyển đổi. Rupee Mauritius giá Lilangeni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rupee Mauritius = 3.99 Lilangeni

Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Mauritius thành Lilangeni được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Rupee Mauritius sang Lilangeni từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rupee Mauritius là 0.40 Lilangeni. 1 Rupee Mauritius tăng theo 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần cung cấp 0.40 Lilangeni.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Lilangeni

Ba tháng trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.42 Lilangeni. Sáu tháng trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 0.41 Lilangeni. Mười năm trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 0.42 0 Lilangeni. -1.3% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Lilangeni mỗi tuần. -0.35% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Lilangeni mỗi tháng. -4.69% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Mauritius (MUR) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Lilangeni

Rupee Mauritius (MUR) Đến Lilangeni (SZL)
10 Rupee Mauritius 3.99 Lilangeni
50 Rupee Mauritius 19.97 Lilangeni
100 Rupee Mauritius 39.94 Lilangeni
250 Rupee Mauritius 99.86 Lilangeni
500 Rupee Mauritius 199.72 Lilangeni
1 000 Rupee Mauritius 399.44 Lilangeni
2 500 Rupee Mauritius 998.60 Lilangeni
5 000 Rupee Mauritius 1 997.20 Lilangeni

Nếu bạn có 10 Rupee Mauritius, thì trong Swaziland họ có thể đổi thành 3.99 Lilangeni. Bạn có thể bán 9.99 Lilangeni cho 25 Rupee Mauritius . Hôm nay, 50 Rupee Mauritius có thể được mua cho 19.97 Lilangeni. Nếu bạn có 100 Rupee Mauritius, thì trong Swaziland chúng có thể được bán cho 39.94 Lilangeni. Hôm nay, 99.86 Lilangeni có thể được bán cho 250 Rupee Mauritius. Hôm nay, 500 Rupee Mauritius có thể được mua cho 199.72 Lilangeni.

   Rupee Mauritius Đến Lilangeni Tỷ giá

Rupee Mauritius Đến Lilangeni hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.399441 -0.001157 ↓
05.05.2024 0.400598 7.86 * 10-5
04.05.2024 0.400519 -0.000773 ↓
03.05.2024 0.401292 -0.000928 ↓
02.05.2024 0.40222 -0.002809 ↓

Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.399441 Lilangeni. 5 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius = 0.400598 Lilangeni. Rupee Mauritius đến Lilangeni trên 4 có thể 2024 - 0.400519 Lilangeni. Tỷ lệ MUR / SZL cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ MUR / SZL tối thiểu cho tháng trước là trên 06.05.2024.

   Rupee Mauritius Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm.

Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm.