Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 11:05

Đổi Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệ

Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Rupee Mauritius giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rupee Mauritius = 1.56 Nhân dân tệ

Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Mauritius tăng theo 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Hôm nay Rupee Mauritius đang tăng lên Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệ

Một năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.15 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 0.16 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.15 0 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.34% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. -0.38% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Mauritius (MUR) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Nhân dân tệ

Rupee Mauritius (MUR) Đến Nhân dân tệ (CNY)
10 Rupee Mauritius 1.56 Nhân dân tệ
50 Rupee Mauritius 7.80 Nhân dân tệ
100 Rupee Mauritius 15.61 Nhân dân tệ
250 Rupee Mauritius 39.01 Nhân dân tệ
500 Rupee Mauritius 78.03 Nhân dân tệ
1 000 Rupee Mauritius 156.05 Nhân dân tệ
2 500 Rupee Mauritius 390.14 Nhân dân tệ
5 000 Rupee Mauritius 780.27 Nhân dân tệ

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Rupee Mauritius cho 1.56 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Rupee Mauritius mang lại cho 3.90 Nhân dân tệ. Hôm nay, 7.80 Nhân dân tệ có thể được trao đổi cho 50 Rupee Mauritius. Hôm nay, có thể mua 15.61 Nhân dân tệ cho 100 Rupee Mauritius. Chuyển đổi 250 Rupee Mauritius chi phí 39.01 Nhân dân tệ. Hôm nay, có thể mua 78.03 Nhân dân tệ cho 500 Rupee Mauritius.

   Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.156654 0.001764 ↑
25.04.2024 0.154889 -0.001085 ↓
24.04.2024 0.155974 0.000363 ↑
23.04.2024 0.155611 -0.000758 ↓
22.04.2024 0.156369 -0.000293 ↓

Rupee Mauritius thành Nhân dân tệ trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.156654 Nhân dân tệ. Rupee Mauritius đến Nhân dân tệ trên 25 Tháng tư 2024 - 0.154889 Nhân dân tệ. 24 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.155974 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái MUR / CNY cho tháng trước là trên 26.04.2024. Tỷ giá Rupee Mauritius tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong là trên 25.04.2024.

   Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.