Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 15:39

Đổi Rupee Mauritius Đến Rupee Nepal

Rupee Mauritius Đến Rupee Nepal chuyển đổi. Rupee Mauritius giá Rupee Nepal ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rupee Mauritius = 2.89 Rupee Nepal

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Rupee Nepal với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Mauritius thành Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Rupee Mauritius là 2.89 Rupee Nepal. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần thanh toán 2.89 Rupee Nepal. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng so với Rupee Nepal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Rupee Nepal

Một tháng trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 2.88 Rupee Nepal. Sáu tháng trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 3.01 Rupee Nepal. Ba năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 2.93 Rupee Nepal. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Rupee Mauritius thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.11%. -0.54% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Rupee Nepal mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Mauritius (MUR) Đến Rupee Nepal (NPR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Rupee Nepal

Rupee Mauritius (MUR) Đến Rupee Nepal (NPR)
1 Rupee Mauritius 2.89 Rupee Nepal
5 Rupee Mauritius 14.43 Rupee Nepal
10 Rupee Mauritius 28.87 Rupee Nepal
25 Rupee Mauritius 72.16 Rupee Nepal
50 Rupee Mauritius 144.33 Rupee Nepal
100 Rupee Mauritius 288.66 Rupee Nepal
250 Rupee Mauritius 721.64 Rupee Nepal
500 Rupee Mauritius 1 443.28 Rupee Nepal

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 28.87 Rupee Nepal cho 10 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 72.16 Rupee Nepal, thì trong Nepal chúng có thể được bán cho 25 Rupee Mauritius. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 144.33 Rupee Nepal cho 50 Rupee Mauritius. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 288.66 Rupee Nepal cho 100 Rupee Mauritius. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 721.64 Rupee Nepal cho 250 Rupee Mauritius. Hôm nay 500 MUR = 1 443.28 NPR.

   Rupee Mauritius Đến Rupee Nepal Tỷ giá

Rupee Mauritius Đến Rupee Nepal hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 2.886565 0.015262 ↑
03.05.2024 2.871303 -0.024231 ↓
02.05.2024 2.895534 0.017065 ↑
01.05.2024 2.878469 -0.005043 ↓
30.04.2024 2.883512 0.003473 ↑

Rupee Mauritius thành Rupee Nepal hiện bằng với 2.886565 Rupee Nepal trên 4 có thể 2024. Rupee Mauritius thành Rupee Nepal trên 3 có thể 2024 bằng với 2.871303 Rupee Nepal. Rupee Mauritius thành Rupee Nepal trên 2 có thể 2024 bằng với 2.895534 Rupee Nepal. Tỷ lệ Rupee Mauritius tối đa cho Rupee Nepal trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Rupee Mauritius tối thiểu đến Rupee Nepal tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024.

   Rupee Mauritius Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm.

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.