100 Rupee Mauritius = 8.26 Shekel Israel mới
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rupee Mauritius thành Shekel Israel mới. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Mauritius là 0.082559 Shekel Israel mới. 1 Rupee Mauritius tăng theo 0 Shekel Israel mới tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Rupee Mauritius hiện bằng 0.082559 Shekel Israel mới. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Shekel Israel mớiSáu tháng trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 0.091221 Shekel Israel mới. Năm năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.10 Shekel Israel mới. Mười năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.080193 0 Shekel Israel mới. 2.14% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Shekel Israel mới mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Shekel Israel mới trong một tháng là 4.44%. 2.95% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Shekel Israel mới mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Shekel Israel mới
Bạn có thể trao đổi 0.83 Shekel Israel mới lấy 10 Rupee Mauritius . Nếu bạn có 2.06 Shekel Israel mới, thì trong Israel bạn có thể mua 25 Rupee Mauritius. Bạn có thể trao đổi 4.13 Shekel Israel mới lấy 50 Rupee Mauritius . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rupee Mauritius cho 8.26 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 250 Rupee Mauritius, thì trong Israel chúng có thể được bán cho 20.64 Shekel Israel mới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 41.28 Shekel Israel mới cho 500 Rupee Mauritius.
|
Rupee Mauritius Đến Shekel Israel mới hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.082559 ILS = 500 MUR. Rupee Mauritius thành Shekel Israel mới trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.081938 Shekel Israel mới. 25 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius = 0.081387 Shekel Israel mới. Tỷ lệ trao đổi MUR / ILS tối đa trong là trên 27.04.2024. 23 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius = 0.081179 Shekel Israel mới.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. |