1 Rupee Mauritius = 74.51 Tugrik
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Mauritius thành Tugrik. Tỷ giá hối đoái từ Rupee Mauritius sang Tugrik từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupee Mauritius là 74.51 Tugrik. Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã tăng lên Tugrik. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần cung cấp 74.51 Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến TugrikBa tháng trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 75.94 Tugrik. Sáu tháng trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 78.14 Tugrik. Năm năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 69.96 Tugrik. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.06% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. -3.97% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Tugrik
Nếu bạn có 10 Rupee Mauritius, thì trong Mông Cổ chúng có thể được bán cho 745.08 Tugrik. Nếu bạn có 1 862.70 Tugrik, thì trong Mông Cổ chúng có thể được bán cho 25 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 50 Rupee Mauritius, thì trong Mông Cổ bạn có thể mua 3 725.39 Tugrik. Nếu bạn có 100 Rupee Mauritius, thì trong Mông Cổ họ có thể đổi thành 7 450.79 Tugrik. Bạn có thể trao đổi 18 626.97 Tugrik lấy 250 Rupee Mauritius . Bạn có thể mua 37 253.94 Tugrik cho 500 Rupee Mauritius .
|
Rupee Mauritius Đến Tugrik hôm nay tại 07 có thể 2024
7 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 74.507888 Tugrik. Rupee Mauritius thành Tugrik trên 6 có thể 2024 bằng với 74.584741 Tugrik. 5 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius = 74.625373 Tugrik. Tỷ lệ Rupee Mauritius tối đa cho Tugrik trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ MUR / MNT tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. |