1 Rupee Mauritius = 3.35 Yên Nhật
Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Mauritius thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupee Mauritius tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Rupee Mauritius tăng so với Yên Nhật kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần thanh toán 3.35 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Yên NhậtMột tháng trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 3.27 Yên Nhật. Ba tháng trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 3.31 Yên Nhật. Năm năm trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 3.18 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Yên Nhật trong tuần là 1.24%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Yên Nhật trong một năm là 9.32%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Yên Nhật
Chuyển đổi 10 Rupee Mauritius chi phí 33.51 Yên Nhật. Bạn có thể bán 83.79 Yên Nhật cho 25 Rupee Mauritius . Hôm nay, 167.57 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 50 Rupee Mauritius. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 335.15 Yên Nhật cho 100 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 837.86 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 250 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 1 675.73 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 500 Rupee Mauritius.
|
Rupee Mauritius Đến Yên Nhật hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 MUR = 3.348443 JPY. 25 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius = 3.299257 Yên Nhật. 24 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 3.322362 Yên Nhật. Tỷ giá Rupee Mauritius tối đa cho Yên Nhật trong tháng trước là trên 26.04.2024. 22 Tháng tư 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 3.33397 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |