1 Metical = 44.77 Franc Burundi
Tỷ giá hối đoái của Metical thành Franc Burundi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Metical thành Franc Burundi được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Metical là 44.77 Franc Burundi. 1 Metical tăng bởi 0 Franc Burundi tiếng Ukraina. Tỷ lệ Metical tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Metical Đến Franc BurundiMột tháng trước, Metical có thể được đổi thành 44.75 Franc Burundi. Ba tháng trước, Metical có thể được bán cho 44.72 Franc Burundi. Một năm trước, Metical có thể được mua cho 32.61 Franc Burundi. -0.16% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical. Trong tháng, Metical thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.06%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical thành Franc Burundi trong một năm là 37.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Metical Franc Burundi
Hôm nay, 10 Metical có thể được mua cho 447.75 Franc Burundi. Nếu bạn có 25 Metical, thì trong Burundi họ có thể đổi thành 1 119.37 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Metical mang lại cho 2 238.74 Franc Burundi. Bạn có thể bán 4 477.47 Franc Burundi cho 100 Metical . Hôm nay 11 193.68 BIF = 250 MZN. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Metical mang lại cho 22 387.35 Franc Burundi.
|
Metical Đến Franc Burundi hôm nay tại 06 có thể 2024
6 có thể 2024, 1 Metical = 44.774708 Franc Burundi. Metical đến Franc Burundi trên 5 có thể 2024 - 44.749865 Franc Burundi. Metical đến Franc Burundi trên 4 có thể 2024 - 44.913927 Franc Burundi. 3 có thể 2024, 1 Metical chi phí 44.903184 Franc Burundi. Tỷ lệ Metical tối thiểu đến Franc Burundi của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Metical và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaMetical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |