100 Metical = 4.89 Dinar Tunisia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical thành Dinar Tunisia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Metical là 0.048944 Dinar Tunisia. Tỷ lệ Metical tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Metical tăng so với Dinar Tunisia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Metical Đến Dinar TunisiaBa tháng trước, Metical có thể được đổi thành 0.049006 Dinar Tunisia. Một năm trước, Metical có thể được mua cho 0.04769 Dinar Tunisia. Ba năm trước, Metical có thể được bán cho 0.047203 Dinar Tunisia. -0.57% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical. 0.19% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical. 2.63% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Metical Dinar Tunisia
Nếu bạn có 10 Metical, thì trong Tunisia chúng có thể được bán cho 0.49 Dinar Tunisia. Hôm nay, 25 Metical có thể được đổi thành 1.22 Dinar Tunisia. Nếu bạn có 2.45 Dinar Tunisia, thì trong Tunisia chúng có thể được bán cho 50 Metical. Bạn có thể bán 100 Metical cho 4.89 Dinar Tunisia . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Metical cho 12.24 Dinar Tunisia. Nếu bạn có 500 Metical, thì trong Tunisia chúng có thể được bán cho 24.47 Dinar Tunisia.
|
Metical Đến Dinar Tunisia hôm nay tại 07 có thể 2024
7 có thể 2024, 1 Metical = 0.048944 Dinar Tunisia. Metical đến Dinar Tunisia trên 6 có thể 2024 - 0.048826 Dinar Tunisia. Metical thành Dinar Tunisia trên 5 có thể 2024 bằng với 0.048983 Dinar Tunisia. Tỷ lệ Metical tối đa cho Dinar Tunisia trong là trên 03.05.2024. Tỷ lệ MZN / TND tối thiểu trong là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Metical và Dinar Tunisia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaMetical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. Dinar Tunisia ký hiệu tiền tệ, Dinar Tunisia ký tiền: د.ت. Dinar Tunisia Tiểu bang: Tunisia. Dinar Tunisia mã tiền tệ TND. Dinar Tunisia Đồng tiền: millieme. |