1 Metical = 5.66 Forint
Thông tin về việc chuyển đổi Metical thành Forint được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Metical thành Forint. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Metical hiện là 5.66 Forint. 1 Metical tăng bởi 0 Forint tiếng Ukraina. Tỷ lệ Metical tăng so với Forint bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Metical Đến ForintMột tháng trước, Metical có thể được bán cho 5.75 Forint. Ba tháng trước, Metical có thể được bán cho 5.53 Forint. Ba năm trước, Metical có thể được bán cho 5.16 Forint. Tỷ giá hối đoái của Metical sang Forint có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Metical thành Forint tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.45%. Trong năm, Metical thành Forint tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 5.44%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Metical Forint
Hôm nay, 56.65 Forint có thể được trao đổi cho 10 Metical. Bạn có thể bán 25 Metical cho 141.62 Forint . Nếu bạn có 283.23 Forint, thì trong Hungary bạn có thể mua 50 Metical. Bạn có thể trao đổi 566.46 Forint lấy 100 Metical . Bạn có thể mua 250 Metical cho 1 416.16 Forint . Bạn có thể mua 2 832.32 Forint cho 500 Metical .
|
Metical Đến Forint hôm nay tại 04 có thể 2024
Metical thành Forint trên 4 có thể 2024 bằng với 5.729064 Forint. Metical đến Forint trên 3 có thể 2024 - 5.76269 Forint. Metical đến Forint trên 2 có thể 2024 - 5.827963 Forint. Tỷ giá hối đoái MZN / HUF cho tháng trước là trên 02.05.2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Metical = 5.805729 Forint.
|
|||||||||||||||||||||
Metical và Forint ký hiệu tiền tệ và các quốc giaMetical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. |