10 Metical = 2.14 Cedi
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Metical đã trở nên đắt hơn bởi 0 Cedi. Metical tỷ giá hối đoái đã tăng lên Cedi. Tỷ lệ Metical tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Metical Đến CediMột tháng trước, Metical có thể được đổi thành 0.21 Cedi. Một năm trước, Metical có thể được bán cho 0.18 Cedi. Ba năm trước, Metical có thể được mua cho 0.10 Cedi. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Metical thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.11%. Trong năm, Metical thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 15.64%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Metical Cedi
Nếu bạn có 10 Metical, thì trong Ghana bạn có thể mua 2.14 Cedi. Bạn có thể mua 25 Metical cho 5.34 Cedi . Hôm nay, 50 Metical có thể được mua cho 10.68 Cedi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Metical cho 21.35 Cedi. Hôm nay, 250 Metical có thể được bán cho 53.39 Cedi. Hôm nay, 500 Metical có thể được bán cho 106.77 Cedi.
|
Metical Đến Cedi hôm nay tại 01 có thể 2024
1 có thể 2024, 1 Metical chi phí 0.213546 Cedi. Metical đến Cedi trên 30 Tháng tư 2024 - 0.212715 Cedi. 29 Tháng tư 2024, 1 Metical = 0.212477 Cedi. Metical thành Cedi trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.211526 Cedi. Tỷ giá Metical tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Metical và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaMetical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |