Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 23:36

Đổi Metical Đến Som

Metical Đến Som chuyển đổi. Metical giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Metical = 1.39 Som

Chuyển đổi Metical thành Som với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Metical hiện là 1.39 Som. Tỷ lệ Metical tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Metical hiện bằng 1.39 Som.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Metical Đến Som

Một tháng trước, Metical có thể được bán cho 1.39 Som. Ba tháng trước, Metical có thể được mua cho 1.40 Som. Năm năm trước, Metical có thể được mua cho 1.10 Som. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical thành Som trong tuần là -0.4%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical thành Som trong một năm là 0.19%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Metical (MZN) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Metical Som

Metical (MZN) Đến Som (KGS)
1 Metical 1.39 Som
5 Metical 6.94 Som
10 Metical 13.88 Som
25 Metical 34.70 Som
50 Metical 69.39 Som
100 Metical 138.78 Som
250 Metical 346.96 Som
500 Metical 693.91 Som

Nếu bạn có 13.88 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 10 Metical. Bạn có thể mua 25 Metical cho 34.70 Som . Hôm nay, 50 Metical có thể được mua cho 69.39 Som. Để chuyển đổi 100 Metical, 138.78 Som là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 346.96 Som cho 250 Metical. Hôm nay, 500 Metical có thể được bán cho 693.91 Som.

   Metical Đến Som Tỷ giá

Metical Đến Som hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 1.400283 -0.003693 ↓
03.05.2024 1.403976 -0.010904 ↓
02.05.2024 1.41488 0.00134 ↑
01.05.2024 1.41354 0.004058 ↑
30.04.2024 1.409482 0.012318 ↑

1 Metical thành Som hiện có trên 4 có thể 2024 - 1.400283 Som. 3 có thể 2024, 1 Metical chi phí 1.403976 Som. 2 có thể 2024, 1 Metical = 1.41488 Som. Tỷ lệ Metical tối đa cho Som của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ MZN / KGS tối thiểu trong là trên 04.05.2024.

   Metical Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Metical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Metical mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.