1 Metical = 54.03 Tugrik
Tỷ giá hối đoái của Metical thành Tugrik có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Metical thành Tugrik. 1 Metical tăng theo 0 Tugrik tiếng Ukraina. Đối với 1 Metical bây giờ bạn cần cung cấp 54.03 Tugrik. Tỷ lệ Metical tăng so với Tugrik bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Metical Đến TugrikMột tuần trước, Metical có thể được bán cho 53.95 Tugrik. Ba tháng trước, Metical có thể được mua cho 53.99 Tugrik. Sáu tháng trước, Metical có thể được đổi thành 54.03 Tugrik. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.08% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical thành Tugrik trong một năm là -1.96%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Metical Tugrik
Hôm nay, 540.33 Tugrik có thể được trao đổi cho 10 Metical. Hôm nay, 1 350.82 Tugrik có thể được trao đổi cho 25 Metical. Để chuyển đổi 50 Metical, 2 701.64 Tugrik là cần thiết. Hôm nay, 5 403.29 Tugrik có thể được trao đổi cho 100 Metical. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Metical cho 13 508.22 Tugrik. Bạn có thể bán 27 016.44 Tugrik cho 500 Metical .
|
Metical Đến Tugrik hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 54.03289 MNT = 500 MZN. 7 có thể 2024, 1 Metical chi phí 53.990618 Tugrik. 6 có thể 2024, 1 Metical chi phí 53.990609 Tugrik. Tỷ lệ Metical tối đa cho Tugrik trong là trên 08.05.2024. Tỷ lệ Metical tối thiểu đến Tugrik của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Metical và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc giaMetical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. |