Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 21:15

Đổi Naira Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Naira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Naira giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 000 Naira = 2.73 Unidades de formento (Mã tài chính)

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Naira thành Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá hối đoái từ Naira sang Unidades de formento (Mã tài chính) từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ lệ Naira tăng từ hôm qua. Đối với 1 Naira bây giờ bạn cần cung cấp 2.73 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Naira tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Naira Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Ba tháng trước, Naira có thể được đổi thành 3.82 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Một năm trước, Naira có thể được mua cho 6.16 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Năm năm trước, Naira có thể được mua cho 6.66 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). 4.15% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi tuần. 3.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một năm là -55.68%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Naira (NGN) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Naira Unidades de formento (Mã tài chính)

Naira (NGN) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
100 000 Naira 2.73 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 000 Naira 13.64 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 000 Naira 27.29 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 000 Naira 68.22 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 000 Naira 136.44 Unidades de formento (Mã tài chính)
10 000 000 Naira 272.87 Unidades de formento (Mã tài chính)
25 000 000 Naira 682.19 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 000 Naira 1 364.37 Unidades de formento (Mã tài chính)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.000273 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 10 Naira. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Naira cho 0.000682 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 0.001364 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được trao đổi cho 50 Naira. Để chuyển đổi 100 Naira, 0.002729 Unidades de formento (Mã tài chính) là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Naira mang lại cho 0.006822 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 500 Naira có thể được đổi thành 0.013644 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Naira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Naira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 2.73 * 10-5 -3.92 * 10-7
06.05.2024 2.77 * 10-5 1.3 * 10-7
05.05.2024 2.75 * 10-5 -
04.05.2024 2.75 * 10-5 -2.68 * 10-7
03.05.2024 2.78 * 10-5 1.55 * 10-6

Hôm nay 500 NGN = 2.73 * 10-5 CLF. Naira thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên 6 có thể 2024 bằng với 2.77 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Naira đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 5 có thể 2024 - 2.75 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Naira tối đa cho Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine trong tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ lệ NGN / CLF trong là trên 07.05.2024.

   Naira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Naira mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.