Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 01:49

Đổi Naira Đến Dinar Iraq

Naira Đến Dinar Iraq chuyển đổi. Naira giá Dinar Iraq ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Naira = 1.06 Dinar Iraq

Chuyển đổi Naira thành Dinar Iraq với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Naira thành Dinar Iraq được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Naira hiện bằng 1.06 Dinar Iraq. Naira tăng so với Dinar Iraq kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Naira bây giờ bạn cần cung cấp 1.06 Dinar Iraq.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Naira Đến Dinar Iraq

Ba năm trước, Naira có thể được mua cho 3.84 Dinar Iraq. Năm năm trước, Naira có thể được bán cho 3.30 Dinar Iraq. Mười năm trước, Naira có thể được mua cho 2.83 0 Dinar Iraq. Naira tỷ giá hối đoái với Dinar Iraq thuận tiện để xem trên biểu đồ. 4.74% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Dinar Iraq mỗi tháng. -62.63% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Naira (NGN) Đến Dinar Iraq (IQD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Naira Dinar Iraq

Naira (NGN) Đến Dinar Iraq (IQD)
1 Naira 1.06 Dinar Iraq
5 Naira 5.29 Dinar Iraq
10 Naira 10.58 Dinar Iraq
25 Naira 26.46 Dinar Iraq
50 Naira 52.92 Dinar Iraq
100 Naira 105.83 Dinar Iraq
250 Naira 264.58 Dinar Iraq
500 Naira 529.15 Dinar Iraq

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 10.58 Dinar Iraq cho 10 Naira. Hôm nay, có thể mua 26.46 Dinar Iraq cho 25 Naira. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Naira cho 52.92 Dinar Iraq. Hôm nay, 100 Naira có thể được mua cho 105.83 Dinar Iraq. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Naira mang lại cho 264.58 Dinar Iraq. Hôm nay, 500 Naira có thể được mua cho 529.15 Dinar Iraq.

   Naira Đến Dinar Iraq Tỷ giá

Naira Đến Dinar Iraq hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 1.058305 0.000606 ↑
05.05.2024 1.057699 -0.00303 ↓
04.05.2024 1.060729 0.002731 ↑
03.05.2024 1.057997 0.069449 ↑
02.05.2024 0.988548 -0.006206 ↓

6 có thể 2024, 1 Naira chi phí 1.058305 Dinar Iraq. Naira thành Dinar Iraq trên 5 có thể 2024 bằng với 1.057699 Dinar Iraq. 4 có thể 2024, 1 Naira = 1.060729 Dinar Iraq. Tỷ lệ Naira tối đa cho Dinar Iraq tiếng Ukraina trong là trên 04.05.2024. Tỷ lệ Naira tối thiểu đến Dinar Iraq tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024.

   Naira Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.

Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils.