Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 01:24

Đổi Naira Đến Hryvnia

Naira Đến Hryvnia chuyển đổi. Naira giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Naira = 3.18 Hryvnia

Thông tin về việc chuyển đổi Naira thành Hryvnia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Naira hiện bằng 0.031807 Hryvnia. Tỷ lệ Naira tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Naira tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Naira Đến Hryvnia

Một tuần trước, Naira có thể được bán cho 0.030484 Hryvnia. Một năm trước, Naira có thể được bán cho 0.079612 Hryvnia. Mười năm trước, Naira có thể được trao đổi với 0.079612 0 Hryvnia. Naira tỷ giá hối đoái với Hryvnia thuận tiện để xem trên biểu đồ. 4.34% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. 5.43% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Hryvnia mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Naira (NGN) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Naira Hryvnia

Naira (NGN) Đến Hryvnia (UAH)
100 Naira 3.18 Hryvnia
500 Naira 15.90 Hryvnia
1 000 Naira 31.81 Hryvnia
2 500 Naira 79.52 Hryvnia
5 000 Naira 159.03 Hryvnia
10 000 Naira 318.07 Hryvnia
25 000 Naira 795.16 Hryvnia
50 000 Naira 1 590.33 Hryvnia

Hôm nay, 10 Naira có thể được đổi thành 0.32 Hryvnia. Bạn có thể bán 0.80 Hryvnia cho 25 Naira . Bạn có thể bán 1.59 Hryvnia cho 50 Naira . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3.18 Hryvnia cho 100 Naira. Nếu bạn có 250 Naira, thì trong Ukraina bạn có thể mua 7.95 Hryvnia. Bạn có thể bán 15.90 Hryvnia cho 500 Naira .

   Naira Đến Hryvnia Tỷ giá

Naira Đến Hryvnia hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.031883 -9.01 * 10-5
06.05.2024 0.031973 -0.000326 ↓
05.05.2024 0.032299 -
04.05.2024 0.032299 -0.000169 ↓
03.05.2024 0.032468 0.001967 ↑

7 có thể 2024, 1 Naira chi phí 0.031883 Hryvnia. Naira đến Hryvnia trên 6 có thể 2024 - 0.031973 Hryvnia. Naira đến Hryvnia trên 5 có thể 2024 - 0.032299 Hryvnia. 4 có thể 2024, 1 Naira = 0.032299 Hryvnia. Tỷ lệ NGN / UAH trong là trên 07.05.2024.

   Naira Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.