1 000 Naira = 4.92 Kuna Croatia
Chuyển đổi Naira thành Kuna Croatia với tốc độ hiện tại trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Naira hiện bằng 0.004925 Kuna Croatia. 1 Naira tăng bởi 0 Kuna Croatia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Naira tăng so với Kuna Croatia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Naira Đến Kuna CroatiaMột tháng trước, Naira có thể được bán cho 0.005571 Kuna Croatia. Ba tháng trước, Naira có thể được bán cho 0.004737 Kuna Croatia. Một năm trước, Naira có thể được đổi thành 0.014983 Kuna Croatia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Kuna Croatia trong tuần là -13.12%. Trong tháng, Naira thành Kuna Croatia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -11.61%. -67.13% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Naira Kuna Croatia
Nếu bạn có 0.049247 Kuna Croatia, thì trong Croatia chúng có thể được bán cho 10 Naira. Để chuyển đổi 25 Naira, 0.12 Kuna Croatia là cần thiết. Bạn có thể mua 50 Naira cho 0.25 Kuna Croatia . Bạn có thể trao đổi 100 Naira cho 0.49 Kuna Croatia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.23 Kuna Croatia cho 250 Naira. Nếu bạn có 500 Naira, thì trong Croatia bạn có thể mua 2.46 Kuna Croatia.
|
Naira Đến Kuna Croatia hôm nay tại 10 có thể 2024
10 có thể 2024, 1 Naira chi phí 0.004925 Kuna Croatia. Naira thành Kuna Croatia trên 9 có thể 2024 bằng với 0.004985 Kuna Croatia. Naira đến Kuna Croatia trên 8 có thể 2024 - 0.005068 Kuna Croatia. Tỷ lệ Naira tối đa cho Kuna Croatia của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024. Tỷ giá Naira tối thiểu đến Kuna Croatia của Ukraine trong là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Naira và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNaira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. |