100 Naira = 1.49 Lilangeni
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Naira thành Lilangeni. 1 Naira là 0.014914 Lilangeni. 1 Naira tăng bởi 0 Lilangeni. Tỷ lệ Naira tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Naira Đến LilangeniMột tuần trước, Naira có thể được đổi thành 0.014185 Lilangeni. Năm năm trước, Naira có thể được đổi thành 0.039855 Lilangeni. Mười năm trước, Naira có thể được mua cho 0.041423 0 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái của Naira sang Lilangeni có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 3.97% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Lilangeni mỗi tháng. -64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Lilangeni mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Naira Lilangeni
Bạn có thể mua 10 Naira cho 0.15 Lilangeni . Hôm nay, 25 Naira có thể được bán cho 0.37 Lilangeni. Hôm nay, 50 Naira có thể được mua cho 0.75 Lilangeni. Nếu bạn có 100 Naira, thì trong Swaziland họ có thể đổi thành 1.49 Lilangeni. Hôm nay 3.73 SZL = 250 NGN. Chuyển đổi 500 Naira chi phí 7.46 Lilangeni.
|
Naira Đến Lilangeni hôm nay tại 07 có thể 2024
7 có thể 2024, 1 Naira chi phí 0.014914 Lilangeni. Naira đến Lilangeni trên 6 có thể 2024 - 0.014961 Lilangeni. Naira thành Lilangeni trên 5 có thể 2024 bằng với 0.014996 Lilangeni. Tỷ lệ Naira tối đa cho Lilangeni tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. Tỷ lệ NGN / SZL tối thiểu cho tháng trước là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Naira và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNaira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm. |