Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 20:23

Đổi Naira Đến Lilangeni

Naira Đến Lilangeni chuyển đổi. Naira giá Lilangeni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Naira = 1.49 Lilangeni

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Naira thành Lilangeni. 1 Naira là 0.014914 Lilangeni. 1 Naira tăng bởi 0 Lilangeni. Tỷ lệ Naira tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Naira Đến Lilangeni

Một tuần trước, Naira có thể được đổi thành 0.014185 Lilangeni. Năm năm trước, Naira có thể được đổi thành 0.039855 Lilangeni. Mười năm trước, Naira có thể được mua cho 0.041423 0 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái của Naira sang Lilangeni có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 3.97% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Lilangeni mỗi tháng. -64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Lilangeni mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Naira (NGN) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Naira Lilangeni

Naira (NGN) Đến Lilangeni (SZL)
100 Naira 1.49 Lilangeni
500 Naira 7.46 Lilangeni
1 000 Naira 14.91 Lilangeni
2 500 Naira 37.28 Lilangeni
5 000 Naira 74.57 Lilangeni
10 000 Naira 149.14 Lilangeni
25 000 Naira 372.85 Lilangeni
50 000 Naira 745.70 Lilangeni

Bạn có thể mua 10 Naira cho 0.15 Lilangeni . Hôm nay, 25 Naira có thể được bán cho 0.37 Lilangeni. Hôm nay, 50 Naira có thể được mua cho 0.75 Lilangeni. Nếu bạn có 100 Naira, thì trong Swaziland họ có thể đổi thành 1.49 Lilangeni. Hôm nay 3.73 SZL = 250 NGN. Chuyển đổi 500 Naira chi phí 7.46 Lilangeni.

   Naira Đến Lilangeni Tỷ giá

Naira Đến Lilangeni hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.014914 -4.68 * 10-5
06.05.2024 0.014961 -3.52 * 10-5
05.05.2024 0.014996 -
04.05.2024 0.014996 -6.95 * 10-5
03.05.2024 0.015065 0.000991 ↑

7 có thể 2024, 1 Naira chi phí 0.014914 Lilangeni. Naira đến Lilangeni trên 6 có thể 2024 - 0.014961 Lilangeni. Naira thành Lilangeni trên 5 có thể 2024 bằng với 0.014996 Lilangeni. Tỷ lệ Naira tối đa cho Lilangeni tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. Tỷ lệ NGN / SZL tối thiểu cho tháng trước là trên 07.05.2024.

   Naira Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.

Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm.