1 Naira = 3.07 Riel
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Naira thành Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Naira đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel. Naira tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riel. Tỷ lệ Naira tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Naira Đến RielMột tháng trước, Naira có thể được mua cho 2.85 Riel. Ba năm trước, Naira có thể được mua cho 10.64 Riel. Mười năm trước, Naira có thể được trao đổi với 8.94 0 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 7.76% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. -65.72% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Riel mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Naira Riel
Hôm nay, 10 Naira có thể được bán cho 30.66 Riel. Bạn có thể mua 76.65 Riel cho 25 Naira . Để chuyển đổi 50 Naira, 153.29 Riel là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 306.58 Riel cho 100 Naira. Bạn có thể trao đổi 766.46 Riel lấy 250 Naira . Nếu bạn có 500 Naira, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 1 532.92 Riel.
|
Naira Đến Riel hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 NGN = 3.065845 KHR. Naira đến Riel trên 29 Tháng tư 2024 - 3.069405 Riel. Naira đến Riel trên 28 Tháng tư 2024 - 3.081649 Riel. Tỷ lệ NGN / KHR cho tháng trước là trên 26.04.2024. Tỷ lệ Naira tối thiểu đến Riel tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Naira và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNaira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |