Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 06:51

Đổi Naira Đến Riel

Naira Đến Riel chuyển đổi. Naira giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Naira = 3.07 Riel

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Naira thành Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Naira đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel. Naira tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riel. Tỷ lệ Naira tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Naira Đến Riel

Một tháng trước, Naira có thể được mua cho 2.85 Riel. Ba năm trước, Naira có thể được mua cho 10.64 Riel. Mười năm trước, Naira có thể được trao đổi với 8.94 0 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 7.76% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. -65.72% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Riel mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Naira (NGN) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Naira Riel

Naira (NGN) Đến Riel (KHR)
1 Naira 3.07 Riel
5 Naira 15.33 Riel
10 Naira 30.66 Riel
25 Naira 76.65 Riel
50 Naira 153.29 Riel
100 Naira 306.58 Riel
250 Naira 766.46 Riel
500 Naira 1 532.92 Riel

Hôm nay, 10 Naira có thể được bán cho 30.66 Riel. Bạn có thể mua 76.65 Riel cho 25 Naira . Để chuyển đổi 50 Naira, 153.29 Riel là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 306.58 Riel cho 100 Naira. Bạn có thể trao đổi 766.46 Riel lấy 250 Naira . Nếu bạn có 500 Naira, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 1 532.92 Riel.

   Naira Đến Riel Tỷ giá

Naira Đến Riel hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 3.065845 -0.00356 ↓
29.04.2024 3.069405 -0.012245 ↓
28.04.2024 3.081649 -
27.04.2024 3.081649 -0.089199 ↓
26.04.2024 3.170848 -0.063261 ↓

Hôm nay 500 NGN = 3.065845 KHR. Naira đến Riel trên 29 Tháng tư 2024 - 3.069405 Riel. Naira đến Riel trên 28 Tháng tư 2024 - 3.081649 Riel. Tỷ lệ NGN / KHR cho tháng trước là trên 26.04.2024. Tỷ lệ Naira tối thiểu đến Riel tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024.

   Naira Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.