1 Naira = 12.25 Rupiah
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Rupiah xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Naira thành Rupiah. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Naira tăng theo 0 Rupiah tiếng Ukraina. Naira có giá hôm nay 12.25 Rupiah. Tỷ lệ Naira tăng so với Rupiah bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Naira Đến RupiahMột tháng trước, Naira có thể được bán cho 11.18 Rupiah. Sáu tháng trước, Naira có thể được bán cho 20.41 Rupiah. Mười năm trước, Naira có thể được mua cho 31.57 0 Rupiah. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 9.54% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Rupiah mỗi tháng. Trong năm, Naira thành Rupiah tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -61.2%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Naira Rupiah
Hôm nay, có thể mua 122.50 Rupiah cho 10 Naira. Hôm nay 306.25 IDR = 25 NGN. Bạn có thể bán 612.50 Rupiah cho 50 Naira . Bạn có thể bán 1 224.99 Rupiah cho 100 Naira . Hôm nay, có thể mua 3 062.48 Rupiah cho 250 Naira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Naira mang lại cho 6 124.95 Rupiah.
|
Naira Đến Rupiah hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Naira thành Rupiah trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 12.282338 Rupiah. Naira đến Rupiah trên 28 Tháng tư 2024 - 12.316779 Rupiah. Naira đến Rupiah trên 27 Tháng tư 2024 - 12.285407 Rupiah. Tỷ giá Naira tối đa cho Rupiah trong tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ giá Naira tối thiểu đến Rupiah của Ukraine trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Naira và Rupiah ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNaira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. |