100 Naira = 7.18 Som
Tỷ giá hối đoái của Naira thành Som có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Som xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Naira hiện bằng 0.071807 Som. 1 Naira tăng bởi 0 Som tiếng Ukraina. Tỷ lệ Naira tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Naira Đến SomMột tuần trước, Naira có thể được bán cho 0.067314 Som. Một tháng trước, Naira có thể được mua cho 0.067571 Som. Một năm trước, Naira có thể được đổi thành 0.19 Som. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Som trong tuần là 6.68%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Som trong một năm là -62.52%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Naira Som
Nếu bạn có 10 Naira, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 0.72 Som. Hôm nay 25 NGN = 1.80 KGS. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Naira mang lại cho 3.59 Som. Bạn có thể bán 7.18 Som cho 100 Naira . Nếu bạn có 250 Naira, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 17.95 Som. Bạn có thể bán 500 Naira cho 35.90 Som .
|
Naira Đến Som hôm nay tại 03 có thể 2024
Naira đến Som trên 3 có thể 2024 - 0.072643 Som. Naira thành Som trên 2 có thể 2024 bằng với 0.068281 Som. 1 có thể 2024, 1 Naira = 0.068243 Som. Naira thành Som trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.068021 Som. Tỷ giá NGN / KGS tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Naira và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNaira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Naira mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |