1 Nakfa = 4.52 Dalasi
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Dalasi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Nakfa sang Dalasi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Nakfa thành Dalasi. 1 Nakfa tăng bởi 0 Dalasi. Nakfa tỷ giá hối đoái đã tăng lên Dalasi. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần cung cấp 4.52 Dalasi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến DalasiMột tháng trước, Nakfa có thể được đổi thành 4.53 Dalasi. Ba tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 4.49 Dalasi. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 4.34 Dalasi. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Dalasi có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.22% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Dalasi mỗi tháng. 13.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Dalasi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Dalasi
Hôm nay 45.17 GMD = 10 ERN. Hôm nay, có thể mua 112.92 Dalasi cho 25 Nakfa. Nếu bạn có 50 Nakfa, thì trong Gambia chúng có thể được bán cho 225.83 Dalasi. Bạn có thể mua 451.67 Dalasi cho 100 Nakfa . Hôm nay, có thể mua 1 129.17 Dalasi cho 250 Nakfa. Bạn có thể mua 500 Nakfa cho 2 258.33 Dalasi .
|
Nakfa Đến Dalasi hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 4.516667 GMD = 500 ERN. 3 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 4.518333 Dalasi. Nakfa đến Dalasi trên 2 có thể 2024 - 4.516667 Dalasi. Tỷ lệ ERN / GMD trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Nakfa tối thiểu đến Dalasi của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Dalasi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Dalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut. |