1 Nakfa = 8.84 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái từ Nakfa sang Shilling Kenya từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nakfa tăng bởi 0 Shilling Kenya. Hôm nay Nakfa đang tăng lên Shilling Kenya tiếng Ukraina. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần cung cấp 8.84 Shilling Kenya. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến Shilling KenyaMột tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 8.83 Shilling Kenya. Ba tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 10.70 Shilling Kenya. Một năm trước, Nakfa có thể được đổi thành 9.10 Shilling Kenya. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Nakfa thành Shilling Kenya tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.1%. 0.07% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Shilling Kenya mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Shilling Kenya
Để chuyển đổi 10 Nakfa, 88.35 Shilling Kenya là cần thiết. Bạn có thể bán 220.89 Shilling Kenya cho 25 Nakfa . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Nakfa mang lại cho 441.77 Shilling Kenya. Nếu bạn có 100 Nakfa, thì trong Kenya chúng có thể được bán cho 883.54 Shilling Kenya. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Nakfa mang lại cho 2 208.86 Shilling Kenya. Nếu bạn có 4 417.71 Shilling Kenya, thì trong Kenya bạn có thể mua 500 Nakfa.
|
Nakfa Đến Shilling Kenya hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
30 Tháng tư 2024, 1 Nakfa chi phí 8.835425 Shilling Kenya. Nakfa đến Shilling Kenya trên 29 Tháng tư 2024 - 8.844667 Shilling Kenya. 28 Tháng tư 2024, 1 Nakfa chi phí 8.854835 Shilling Kenya. Tỷ lệ ERN / KES cho tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ giá Nakfa tối thiểu đến Shilling Kenya của Ukraine trong là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |