Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 21:08

Đổi Nakfa Đến Lari

Nakfa Đến Lari chuyển đổi. Nakfa giá Lari ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Nakfa = 1.78 Lari

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nakfa là 0.18 Lari. Nakfa tăng so với Lari kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Nakfa tăng so với Lari bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nakfa Đến Lari

Một tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 0.18 Lari. Ba tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 0.18 Lari. Năm năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0.18 Lari. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Lari trong tuần là -2.07%. -0.51% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Lari mỗi tháng. 4.7% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Lari mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nakfa (ERN) Đến Lari (GEL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Lari

Nakfa (ERN) Đến Lari (GEL)
10 Nakfa 1.78 Lari
50 Nakfa 8.90 Lari
100 Nakfa 17.80 Lari
250 Nakfa 44.50 Lari
500 Nakfa 89 Lari
1 000 Nakfa 178 Lari
2 500 Nakfa 445 Lari
5 000 Nakfa 890 Lari

Bạn có thể bán 10 Nakfa cho 1.78 Lari . Bạn có thể mua 25 Nakfa cho 4.45 Lari . Bạn có thể trao đổi 8.90 Lari lấy 50 Nakfa . Hôm nay, 100 Nakfa có thể được đổi thành 17.80 Lari. Bạn có thể mua 250 Nakfa cho 44.50 Lari . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Nakfa mang lại cho 89 Lari.

   Nakfa Đến Lari Tỷ giá

Nakfa Đến Lari hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.179286 0.001356 ↑
07.05.2024 0.17793 -0.000503 ↓
06.05.2024 0.178433 -0.001817 ↓
05.05.2024 0.18025 -
04.05.2024 0.18025 -0.000414 ↓

Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Nakfa = 0.179286 Lari. 7 có thể 2024, 1 Nakfa = 0.17793 Lari. Nakfa thành Lari trên 6 có thể 2024 bằng với 0.178433 Lari. Tỷ giá hối đoái ERN / GEL cho tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Nakfa tối thiểu đến Lari tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024.

   Nakfa Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.