10 Nakfa = 1.78 Lari
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nakfa là 0.18 Lari. Nakfa tăng so với Lari kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Nakfa tăng so với Lari bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến LariMột tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 0.18 Lari. Ba tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 0.18 Lari. Năm năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0.18 Lari. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Lari trong tuần là -2.07%. -0.51% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Lari mỗi tháng. 4.7% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Lari mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Lari
Bạn có thể bán 10 Nakfa cho 1.78 Lari . Bạn có thể mua 25 Nakfa cho 4.45 Lari . Bạn có thể trao đổi 8.90 Lari lấy 50 Nakfa . Hôm nay, 100 Nakfa có thể được đổi thành 17.80 Lari. Bạn có thể mua 250 Nakfa cho 44.50 Lari . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Nakfa mang lại cho 89 Lari.
|
Nakfa Đến Lari hôm nay tại 08 có thể 2024
Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Nakfa = 0.179286 Lari. 7 có thể 2024, 1 Nakfa = 0.17793 Lari. Nakfa thành Lari trên 6 có thể 2024 bằng với 0.178433 Lari. Tỷ giá hối đoái ERN / GEL cho tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Nakfa tối thiểu đến Lari tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. |