1 Nakfa = 5.70 Latvian Lats
Tỷ giá hối đoái từ Nakfa sang Latvian Lats từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Nakfa thành Latvian Lats. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nakfa hiện bằng 5.70 Latvian Lats. 1 Nakfa tăng theo 0 Latvian Lats tiếng Ukraina. Nakfa tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến Latvian LatsMột năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0 Latvian Lats. Ba năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0 Latvian Lats. Mười năm trước, Nakfa có thể được trao đổi với 0 0 Latvian Lats. Nakfa tỷ giá hối đoái với Latvian Lats thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Latvian Lats trong một tháng là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Latvian Lats
Hôm nay 10 ERN = 57.03 LVL. Nếu bạn có 25 Nakfa, thì trong Latvia họ có thể đổi thành 142.58 Latvian Lats. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Nakfa mang lại cho 285.17 Latvian Lats. Bạn có thể bán 570.34 Latvian Lats cho 100 Nakfa . Hôm nay, 250 Nakfa có thể được bán cho 1 425.84 Latvian Lats. Hôm nay 2 851.69 LVL = 500 ERN.
|
|
|||
Nakfa và Latvian Lats ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime. |