Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 20:27

Đổi Nakfa Đến Latvian Lats

Nakfa Đến Latvian Lats chuyển đổi. Nakfa giá Latvian Lats ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nakfa = 5.70 Latvian Lats

Tỷ giá hối đoái từ Nakfa sang Latvian Lats từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Nakfa thành Latvian Lats. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nakfa hiện bằng 5.70 Latvian Lats. 1 Nakfa tăng theo 0 Latvian Lats tiếng Ukraina. Nakfa tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nakfa Đến Latvian Lats

Một năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0 Latvian Lats. Ba năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0 Latvian Lats. Mười năm trước, Nakfa có thể được trao đổi với 0 0 Latvian Lats. Nakfa tỷ giá hối đoái với Latvian Lats thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Latvian Lats trong một tháng là 0%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nakfa (ERN) Đến Latvian Lats (LVL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Latvian Lats

Nakfa (ERN) Đến Latvian Lats (LVL)
1 Nakfa 5.70 Latvian Lats
5 Nakfa 28.52 Latvian Lats
10 Nakfa 57.03 Latvian Lats
25 Nakfa 142.58 Latvian Lats
50 Nakfa 285.17 Latvian Lats
100 Nakfa 570.34 Latvian Lats
250 Nakfa 1 425.84 Latvian Lats
500 Nakfa 2 851.69 Latvian Lats

Hôm nay 10 ERN = 57.03 LVL. Nếu bạn có 25 Nakfa, thì trong Latvia họ có thể đổi thành 142.58 Latvian Lats. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Nakfa mang lại cho 285.17 Latvian Lats. Bạn có thể bán 570.34 Latvian Lats cho 100 Nakfa . Hôm nay, 250 Nakfa có thể được bán cho 1 425.84 Latvian Lats. Hôm nay 2 851.69 LVL = 500 ERN.

   Nakfa Đến Latvian Lats Tỷ giá
   Nakfa Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa và Latvian Lats ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.

Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime.