Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 04:49

Đổi Nakfa Đến Peso Philippines

Nakfa Đến Peso Philippines chuyển đổi. Nakfa giá Peso Philippines ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nakfa = 3.85 Peso Philippines

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Nakfa sang Peso Philippines từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nakfa hiện là 3.85 Peso Philippines. 1 Nakfa tăng theo 0 Peso Philippines tiếng Ukraina. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần thanh toán 3.85 Peso Philippines.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nakfa Đến Peso Philippines

Một tháng trước, Nakfa có thể được đổi thành 3.74 Peso Philippines. Ba tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 3.75 Peso Philippines. Ba năm trước, Nakfa có thể được bán cho 3.22 Peso Philippines. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.09% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. 2.91% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Peso Philippines mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nakfa (ERN) Đến Peso Philippines (PHP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Peso Philippines

Nakfa (ERN) Đến Peso Philippines (PHP)
1 Nakfa 3.85 Peso Philippines
5 Nakfa 19.27 Peso Philippines
10 Nakfa 38.54 Peso Philippines
25 Nakfa 96.34 Peso Philippines
50 Nakfa 192.68 Peso Philippines
100 Nakfa 385.35 Peso Philippines
250 Nakfa 963.38 Peso Philippines
500 Nakfa 1 926.75 Peso Philippines

Để chuyển đổi 10 Nakfa, 38.54 Peso Philippines là cần thiết. Hôm nay 25 ERN = 96.34 PHP. Nếu bạn có 50 Nakfa, thì trong Philippines bạn có thể mua 192.68 Peso Philippines. Bạn có thể trao đổi 385.35 Peso Philippines lấy 100 Nakfa . Hôm nay, 963.38 Peso Philippines có thể được bán cho 250 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 1 926.75 Peso Philippines lấy 500 Nakfa .

   Nakfa Đến Peso Philippines Tỷ giá

Nakfa Đến Peso Philippines hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 3.8535 0.0176 ↑
30.04.2024 3.8359 -0.009133 ↓
29.04.2024 3.845033 0.001967 ↑
28.04.2024 3.843067 -
27.04.2024 3.843067 -0.01245 ↓

Nakfa thành Peso Philippines trên 1 có thể 2024 bằng với 3.8535 Peso Philippines. Nakfa thành Peso Philippines trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 3.8359 Peso Philippines. Nakfa thành Peso Philippines trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 3.845033 Peso Philippines. Nakfa đến Peso Philippines trên 28 Tháng tư 2024 - 3.843067 Peso Philippines. 27 Tháng tư 2024, 1 Nakfa chi phí 3.843067 Peso Philippines.

   Nakfa Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa và Peso Philippines ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.

Peso Philippines ký hiệu tiền tệ, Peso Philippines ký tiền: ₱. Peso Philippines Tiểu bang: Philippines. Peso Philippines mã tiền tệ PHP. Peso Philippines Đồng tiền: centavo.