1 Nakfa = 271.04 Riel
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nakfa thành Riel. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Nakfa là 271.04 Riel. Chi phí của 1 Nakfa hiện bằng 271.04 Riel. Tỷ lệ Nakfa tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến RielMột tháng trước, Nakfa có thể được đổi thành 269.48 Riel. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được mua cho 274.02 Riel. Ba năm trước, Nakfa có thể được đổi thành 270.87 Riel. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Riel có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.58% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. -1.32% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Riel mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Riel
Bạn có thể mua 10 Nakfa cho 2 710.41 Riel . Bạn có thể bán 6 776.03 Riel cho 25 Nakfa . Chuyển đổi 50 Nakfa chi phí 13 552.06 Riel. Hôm nay, 100 Nakfa có thể được bán cho 27 104.12 Riel. Nếu bạn có 250 Nakfa, thì trong Campuchia bạn có thể mua 67 760.29 Riel. Chuyển đổi 500 Nakfa chi phí 135 520.58 Riel.
|
Nakfa Đến Riel hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Nakfa = 271.041162 Riel. 1 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 272.752545 Riel. Nakfa đến Riel trên 30 Tháng tư 2024 - 270.842881 Riel. Tỷ giá Nakfa tối đa cho Riel trong tháng trước là trên 01.05.2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Nakfa = 271.488068 Riel.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |