1 Nakfa = 1 485.45 Dobra
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Nakfa là 1 485.45 Dobra. Nakfa tỷ giá hối đoái đã tăng lên Dobra. Chi phí của 1 Nakfa hiện bằng 1 485.45 Dobra. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến DobraMột tuần trước, Nakfa có thể được mua cho 1 485.45 Dobra. Năm năm trước, Nakfa có thể được mua cho 1 403.67 Dobra. Mười năm trước, Nakfa có thể được mua cho 1 521.60 0 Dobra. Nakfa tỷ giá hối đoái với Dobra thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Dobra trong tuần là -0%. -2.38% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Dobra
Bạn có thể mua 14 854.53 Dobra cho 10 Nakfa . Nếu bạn có 37 136.33 Dobra, thì trong Sao Tome và Principe họ có thể đổi thành 25 Nakfa. Nếu bạn có 74 272.67 Dobra, thì trong Sao Tome và Principe bạn có thể mua 50 Nakfa. Hôm nay 148 545.33 STD = 100 ERN. Bạn có thể mua 250 Nakfa cho 371 363.33 Dobra . Hôm nay, 742 726.67 Dobra có thể được trao đổi cho 500 Nakfa.
|
Nakfa Đến Dobra hôm nay tại 14 có thể 2024
14 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 1 485.453 Dobra. 13 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 1 485.453 Dobra. Nakfa đến Dobra trên 12 có thể 2024 - 1 485.453 Dobra. Tỷ lệ Nakfa tối đa cho Dobra của Ukraine trong tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ lệ Nakfa tối thiểu đến Dobra tiếng Ukraina trong là trên 13.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Dobra ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Dobra ký hiệu tiền tệ, Dobra ký tiền: Db. Dobra Tiểu bang: Sao Tome và Principe. Dobra mã tiền tệ STD. Dobra Đồng tiền: centimo. |