Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 12:02

Đổi Nakfa Đến Nuevo Sol

Nakfa Đến Nuevo Sol chuyển đổi. Nakfa giá Nuevo Sol ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Nakfa = 2.48 Nuevo Sol

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Nuevo Sol xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nakfa thành Nuevo Sol. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Nakfa tăng bởi 0 Nuevo Sol. Tỷ lệ Nakfa tăng từ hôm qua. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần thanh toán 0.25 Nuevo Sol.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nakfa Đến Nuevo Sol

Một tháng trước, Nakfa có thể được đổi thành 0.25 Nuevo Sol. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 0.25 Nuevo Sol. Mười năm trước, Nakfa có thể được mua cho 0.24 0 Nuevo Sol. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Nuevo Sol có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.06% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Nuevo Sol mỗi tuần. 1.92% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nakfa (ERN) Đến Nuevo Sol (PEN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Nuevo Sol

Nakfa (ERN) Đến Nuevo Sol (PEN)
10 Nakfa 2.48 Nuevo Sol
50 Nakfa 12.42 Nuevo Sol
100 Nakfa 24.84 Nuevo Sol
250 Nakfa 62.10 Nuevo Sol
500 Nakfa 124.21 Nuevo Sol
1 000 Nakfa 248.41 Nuevo Sol
2 500 Nakfa 621.04 Nuevo Sol
5 000 Nakfa 1 242.07 Nuevo Sol

Hôm nay, 2.48 Nuevo Sol có thể được trao đổi cho 10 Nakfa. Nếu bạn có 25 Nakfa, thì trong Peru bạn có thể mua 6.21 Nuevo Sol. Nếu bạn có 50 Nakfa, thì trong Peru chúng có thể được bán cho 12.42 Nuevo Sol. Để chuyển đổi 100 Nakfa, 24.84 Nuevo Sol là cần thiết. Hôm nay, 250 Nakfa có thể được bán cho 62.10 Nuevo Sol. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 124.21 Nuevo Sol cho 500 Nakfa.

   Nakfa Đến Nuevo Sol Tỷ giá

Nakfa Đến Nuevo Sol hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.248415 9.13 * 10-5
06.05.2024 0.248323 0.000146 ↑
05.05.2024 0.248177 -0.00219 ↓
04.05.2024 0.250367 3.33 * 10-5
03.05.2024 0.250333 -0.000595 ↓

7 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 0.248415 Nuevo Sol. Nakfa thành Nuevo Sol trên 6 có thể 2024 bằng với 0.248323 Nuevo Sol. 5 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 0.248177 Nuevo Sol. Tỷ lệ ERN / PEN cho tháng trước là trên 04.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Nakfa = 0.250333 Nuevo Sol.

   Nakfa Đến Nuevo Sol lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa và Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.

Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo.