10 Nakfa = 2.48 Nuevo Sol
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Nuevo Sol xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nakfa thành Nuevo Sol. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Nakfa tăng bởi 0 Nuevo Sol. Tỷ lệ Nakfa tăng từ hôm qua. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần thanh toán 0.25 Nuevo Sol. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến Nuevo SolMột tháng trước, Nakfa có thể được đổi thành 0.25 Nuevo Sol. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 0.25 Nuevo Sol. Mười năm trước, Nakfa có thể được mua cho 0.24 0 Nuevo Sol. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Nuevo Sol có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.06% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Nuevo Sol mỗi tuần. 1.92% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Nuevo Sol
Hôm nay, 2.48 Nuevo Sol có thể được trao đổi cho 10 Nakfa. Nếu bạn có 25 Nakfa, thì trong Peru bạn có thể mua 6.21 Nuevo Sol. Nếu bạn có 50 Nakfa, thì trong Peru chúng có thể được bán cho 12.42 Nuevo Sol. Để chuyển đổi 100 Nakfa, 24.84 Nuevo Sol là cần thiết. Hôm nay, 250 Nakfa có thể được bán cho 62.10 Nuevo Sol. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 124.21 Nuevo Sol cho 500 Nakfa.
|
Nakfa Đến Nuevo Sol hôm nay tại 07 có thể 2024
7 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 0.248415 Nuevo Sol. Nakfa thành Nuevo Sol trên 6 có thể 2024 bằng với 0.248323 Nuevo Sol. 5 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 0.248177 Nuevo Sol. Tỷ lệ ERN / PEN cho tháng trước là trên 04.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Nakfa = 0.250333 Nuevo Sol.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. |