Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 09:39

Đổi Nakfa Đến Zloty

Nakfa Đến Zloty chuyển đổi. Nakfa giá Zloty ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Nakfa = 2.68 Zloty

Thông tin về việc chuyển đổi Nakfa thành Zloty được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Nakfa tăng bởi 0 Zloty. Nakfa tăng lên. Nakfa có giá hôm nay 0.27 Zloty.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nakfa Đến Zloty

Ba tháng trước, Nakfa có thể được đổi thành 0.27 Zloty. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 0.28 Zloty. Ba năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0.25 Zloty. -0.52% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Zloty mỗi tuần. 0.7% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. Trong năm, Nakfa thành Zloty tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.34%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nakfa (ERN) Đến Zloty (PLN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Zloty

Nakfa (ERN) Đến Zloty (PLN)
10 Nakfa 2.68 Zloty
50 Nakfa 13.40 Zloty
100 Nakfa 26.80 Zloty
250 Nakfa 67.01 Zloty
500 Nakfa 134.02 Zloty
1 000 Nakfa 268.03 Zloty
2 500 Nakfa 670.08 Zloty
5 000 Nakfa 1 340.17 Zloty

Bạn có thể bán 10 Nakfa cho 2.68 Zloty . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Nakfa cho 6.70 Zloty. Bạn có thể trao đổi 13.40 Zloty lấy 50 Nakfa . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 26.80 Zloty cho 100 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 250 Nakfa cho 67.01 Zloty . Hôm nay 500 ERN = 134.02 PLN.

   Nakfa Đến Zloty Tỷ giá

Nakfa Đến Zloty hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.272249 -0.000718 ↓
03.05.2024 0.272967 -0.000393 ↓
02.05.2024 0.27336 0.000152 ↑
01.05.2024 0.273208 0.000891 ↑
30.04.2024 0.272317 0.002886 ↑

Hôm nay 500 ERN = 0.272249 PLN. 3 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 0.272967 Zloty. Nakfa thành Zloty trên 2 có thể 2024 bằng với 0.27336 Zloty. Tỷ lệ Nakfa tối đa cho Zloty tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Nakfa tối thiểu đến Zloty của Ukraine trong tháng trước là trên 04.05.2024.

   Nakfa Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.

Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh.