10 Nakfa = 2.68 Zloty
Thông tin về việc chuyển đổi Nakfa thành Zloty được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Nakfa tăng bởi 0 Zloty. Nakfa tăng lên. Nakfa có giá hôm nay 0.27 Zloty. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nakfa Đến ZlotyBa tháng trước, Nakfa có thể được đổi thành 0.27 Zloty. Sáu tháng trước, Nakfa có thể được bán cho 0.28 Zloty. Ba năm trước, Nakfa có thể được bán cho 0.25 Zloty. -0.52% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Zloty mỗi tuần. 0.7% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa. Trong năm, Nakfa thành Zloty tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.34%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nakfa Zloty
Bạn có thể bán 10 Nakfa cho 2.68 Zloty . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Nakfa cho 6.70 Zloty. Bạn có thể trao đổi 13.40 Zloty lấy 50 Nakfa . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 26.80 Zloty cho 100 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 250 Nakfa cho 67.01 Zloty . Hôm nay 500 ERN = 134.02 PLN.
|
Nakfa Đến Zloty hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 500 ERN = 0.272249 PLN. 3 có thể 2024, 1 Nakfa chi phí 0.272967 Zloty. Nakfa thành Zloty trên 2 có thể 2024 bằng với 0.27336 Zloty. Tỷ lệ Nakfa tối đa cho Zloty tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Nakfa tối thiểu đến Zloty của Ukraine trong tháng trước là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nakfa và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh. |