Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 03:36

Đổi Nhân dân tệ Đến Ariary Malagascar

Nhân dân tệ Đến Ariary Malagascar chuyển đổi. Nhân dân tệ giá Ariary Malagascar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nhân dân tệ = 614.13 Ariary Malagascar

Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Ariary Malagascar có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Nhân dân tệ sang Ariary Malagascar từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Nhân dân tệ đã trở nên đắt hơn bởi 0 Ariary Malagascar. Nhân dân tệ tăng lên. Đối với 1 Nhân dân tệ bây giờ bạn cần thanh toán 614.13 Ariary Malagascar.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Ariary Malagascar

Một tuần trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 597.24 Ariary Malagascar. Sáu tháng trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 614.42 Ariary Malagascar. Năm năm trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 541.02 Ariary Malagascar. Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái với Ariary Malagascar thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Nhân dân tệ thành Ariary Malagascar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.83%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Ariary Malagascar trong một năm là -2.2%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) Đến Ariary Malagascar (MGA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Ariary Malagascar

Nhân dân tệ (CNY) Đến Ariary Malagascar (MGA)
1 Nhân dân tệ 614.13 Ariary Malagascar
5 Nhân dân tệ 3 070.63 Ariary Malagascar
10 Nhân dân tệ 6 141.25 Ariary Malagascar
25 Nhân dân tệ 15 353.13 Ariary Malagascar
50 Nhân dân tệ 30 706.26 Ariary Malagascar
100 Nhân dân tệ 61 412.51 Ariary Malagascar
250 Nhân dân tệ 153 531.28 Ariary Malagascar
500 Nhân dân tệ 307 062.56 Ariary Malagascar

Nếu bạn có 6 141.25 Ariary Malagascar, thì trong Madagascar họ có thể đổi thành 10 Nhân dân tệ. Bạn có thể bán 15 353.13 Ariary Malagascar cho 25 Nhân dân tệ . Hôm nay, 50 Nhân dân tệ có thể được đổi thành 30 706.26 Ariary Malagascar. Hôm nay, có thể mua 61 412.51 Ariary Malagascar cho 100 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 153 531.28 Ariary Malagascar cho 250 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 500 Nhân dân tệ, thì trong Madagascar bạn có thể mua 307 062.56 Ariary Malagascar.

   Nhân dân tệ Đến Ariary Malagascar Tỷ giá

Nhân dân tệ Đến Ariary Malagascar hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 611.055727 -4.182949 ↓
07.05.2024 615.238676 4.517934 ↑
06.05.2024 610.720742 1.353926 ↑
05.05.2024 609.366817 -
04.05.2024 609.366817 4.030607 ↑

1 Nhân dân tệ thành Ariary Malagascar hiện có trên 8 có thể 2024 - 611.055727 Ariary Malagascar. 7 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 615.238676 Ariary Malagascar. Nhân dân tệ thành Ariary Malagascar trên 6 có thể 2024 bằng với 610.720742 Ariary Malagascar. 5 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ = 609.366817 Ariary Malagascar. Nhân dân tệ thành Ariary Malagascar trên 4 có thể 2024 bằng với 609.366817 Ariary Malagascar.

   Nhân dân tệ Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ và Ariary Malagascar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

Ariary Malagascar Tiểu bang: Madagascar. Nhân dân tệ mã tiền tệ MGA. Ariary Malagascar Đồng tiền: iraimbilanja.