Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 23:39

Đổi Nhân dân tệ Đến Franc Burundi

Nhân dân tệ Đến Franc Burundi chuyển đổi. Nhân dân tệ giá Franc Burundi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nhân dân tệ = 396.16 Franc Burundi

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Franc Burundi xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Franc Burundi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Nhân dân tệ đã trở nên đắt hơn bởi 0 Franc Burundi. Đối với 1 Nhân dân tệ bây giờ bạn cần thanh toán 396.16 Franc Burundi. Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Franc Burundi

Một tuần trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 395.51 Franc Burundi. Sáu tháng trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 382.89 Franc Burundi. Năm năm trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 272.03 Franc Burundi. Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ sang Franc Burundi có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Nhân dân tệ thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.11%. 30.26% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) Đến Franc Burundi (BIF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Franc Burundi

Nhân dân tệ (CNY) Đến Franc Burundi (BIF)
1 Nhân dân tệ 396.16 Franc Burundi
5 Nhân dân tệ 1 980.78 Franc Burundi
10 Nhân dân tệ 3 961.56 Franc Burundi
25 Nhân dân tệ 9 903.89 Franc Burundi
50 Nhân dân tệ 19 807.78 Franc Burundi
100 Nhân dân tệ 39 615.56 Franc Burundi
250 Nhân dân tệ 99 038.89 Franc Burundi
500 Nhân dân tệ 198 077.78 Franc Burundi

Hôm nay, 3 961.56 Franc Burundi có thể được bán cho 10 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 25 Nhân dân tệ cho 9 903.89 Franc Burundi . Nếu bạn có 19 807.78 Franc Burundi, thì trong Burundi bạn có thể mua 50 Nhân dân tệ. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Nhân dân tệ cho 39 615.56 Franc Burundi. Nếu bạn có 250 Nhân dân tệ, thì trong Burundi họ có thể đổi thành 99 038.89 Franc Burundi. Hôm nay, 198 077.78 Franc Burundi có thể được bán cho 500 Nhân dân tệ.

   Nhân dân tệ Đến Franc Burundi Tỷ giá

Nhân dân tệ Đến Franc Burundi hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 391.363676 -0.468325 ↓
28.04.2024 391.832001 -2.151604 ↓
27.04.2024 393.983605 -0.040074 ↓
26.04.2024 394.02368 -3.979625 ↓
25.04.2024 398.003305 2.930696 ↑

Hôm nay 500 CNY = 391.363676 BIF. Nhân dân tệ thành Franc Burundi trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 391.832001 Franc Burundi. 27 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 393.983605 Franc Burundi. 26 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ = 394.02368 Franc Burundi. Tỷ giá Nhân dân tệ tối thiểu đến Franc Burundi trong tháng trước là trên 29.04.2024.

   Nhân dân tệ Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime.