1 Nhân dân tệ = 12.73 Rúp Nga
+0.000176 (+0%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rúp Nga được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rúp Nga. Nhân dân tệ tăng so với Rúp Nga kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Nhân dân tệ bây giờ bạn cần thanh toán 12.73 Rúp Nga. Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng so với Rúp Nga bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Rúp NgaMột tuần trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 12.85 Rúp Nga. Một tháng trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 12.67 Rúp Nga. Ba năm trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 11.50 Rúp Nga. Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái với Rúp Nga thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Rúp Nga trong tuần là -0.89%. 0.5% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Rúp Nga mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Rúp Nga
Hôm nay, 127.34 Rúp Nga có thể được bán cho 10 Nhân dân tệ. Chuyển đổi 25 Nhân dân tệ chi phí 318.35 Rúp Nga. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Nhân dân tệ mang lại cho 636.70 Rúp Nga. Hôm nay, 1 273.39 Rúp Nga có thể được bán cho 100 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Nhân dân tệ mang lại cho 3 183.48 Rúp Nga. Bạn có thể bán 6 366.96 Rúp Nga cho 500 Nhân dân tệ .
|
Nhân dân tệ Đến Rúp Nga hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ = 12.5657 Rúp Nga. Nhân dân tệ thành Rúp Nga trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 12.5657 Rúp Nga. 27 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ = 12.6347 Rúp Nga. 26 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 12.6716 Rúp Nga. Nhân dân tệ đến Rúp Nga trên 25 Tháng tư 2024 - 12.8396 Rúp Nga.
|
|||||||||||||||||||||
Nhân dân tệ và Rúp Nga ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. Rúp Nga ký hiệu tiền tệ, Rúp Nga ký tiền: р.. Rúp Nga Tiểu bang: Nga. Rúp Nga mã tiền tệ RUB. Rúp Nga Đồng tiền: kopek. |