1 Nhân dân tệ = 61.17 Tenge
+0.065133 (+0.11%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Nhân dân tệ thành Tenge. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Nhân dân tệ hiện bằng 61.17 Tenge. Nhân dân tệ có giá hôm nay 61.17 Tenge. Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng so với Tenge bởi 11 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nhân dân tệ Đến TengeSáu tháng trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 64.10 Tenge. Năm năm trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 56.58 Tenge. Mười năm trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 64.43 0 Tenge. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.29% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ. -0.4% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Tenge
Chuyển đổi 10 Nhân dân tệ chi phí 611.73 Tenge. Hôm nay, 25 Nhân dân tệ có thể được mua cho 1 529.32 Tenge. Hôm nay 3 058.63 KZT = 50 CNY. Để chuyển đổi 100 Nhân dân tệ, 6 117.26 Tenge là cần thiết. Nếu bạn có 250 Nhân dân tệ, thì trong Kazakhstan bạn có thể mua 15 293.16 Tenge. Nếu bạn có 30 586.32 Tenge, thì trong Kazakhstan họ có thể đổi thành 500 Nhân dân tệ.
|
Nhân dân tệ Đến Tenge hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 60.900486 Tenge. 2 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 60.700053 Tenge. 1 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 60.700053 Tenge. Tỷ lệ Nhân dân tệ tối đa cho Tenge của Ukraine trong tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ giá Nhân dân tệ tối thiểu đến Tenge của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nhân dân tệ và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. |