Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 18:33

Đổi Nhân dân tệ Đến Rufiyaa

Nhân dân tệ Đến Rufiyaa chuyển đổi. Nhân dân tệ giá Rufiyaa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nhân dân tệ = 2.18 Rufiyaa

Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Rufiyaa có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nhân dân tệ đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rufiyaa. Nhân dân tệ tăng so với Rufiyaa kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Nhân dân tệ bây giờ bạn cần thanh toán 2.18 Rufiyaa.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Rufiyaa

Một tuần trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 2.08 Rufiyaa. Ba tháng trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 2.15 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 2.12 Rufiyaa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 4.64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Rufiyaa mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Rufiyaa trong một tháng là 2.05%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Rufiyaa

Nhân dân tệ (CNY) Đến Rufiyaa (MVR)
1 Nhân dân tệ 2.18 Rufiyaa
5 Nhân dân tệ 10.88 Rufiyaa
10 Nhân dân tệ 21.75 Rufiyaa
25 Nhân dân tệ 54.38 Rufiyaa
50 Nhân dân tệ 108.76 Rufiyaa
100 Nhân dân tệ 217.52 Rufiyaa
250 Nhân dân tệ 543.79 Rufiyaa
500 Nhân dân tệ 1 087.58 Rufiyaa

Nếu bạn có 21.75 Rufiyaa, thì trong Maldives bạn có thể mua 10 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 54.38 Rufiyaa lấy 25 Nhân dân tệ . Hôm nay, 108.76 Rufiyaa có thể được trao đổi cho 50 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Nhân dân tệ mang lại cho 217.52 Rufiyaa. Nếu bạn có 250 Nhân dân tệ, thì trong Maldives bạn có thể mua 543.79 Rufiyaa. Nếu bạn có 500 Nhân dân tệ, thì trong Maldives bạn có thể mua 1 087.58 Rufiyaa.

   Nhân dân tệ Đến Rufiyaa Tỷ giá

Nhân dân tệ Đến Rufiyaa hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 2.148081 0.004666 ↑
06.05.2024 2.143414 0.02161 ↑
05.05.2024 2.121804 -
04.05.2024 2.121804 0.15327 ↑
03.05.2024 1.968534 -0.108952 ↓

Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ = 2.148081 Rufiyaa. 6 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 2.143414 Rufiyaa. 5 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ = 2.121804 Rufiyaa. Tỷ lệ CNY / MVR cho tháng trước là trên 07.05.2024. Tỷ giá Nhân dân tệ tối thiểu đến Rufiyaa trong tháng trước là trên 03.05.2024.

   Nhân dân tệ Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.