1 Nhân dân tệ = 18.54 Rupee Nepal
Thông tin về việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Nepal được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Nepal. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Nhân dân tệ hiện bằng 18.54 Rupee Nepal. Nhân dân tệ có giá hôm nay 18.54 Rupee Nepal. Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng so với Rupee Nepal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Rupee NepalMột tháng trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 18.24 Rupee Nepal. Một năm trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 18.67 Rupee Nepal. Năm năm trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 16.33 Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ sang Rupee Nepal có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Nhân dân tệ thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.32%. -0.66% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Rupee Nepal mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Rupee Nepal
Hôm nay 185.43 NPR = 10 CNY. Hôm nay, 25 Nhân dân tệ có thể được đổi thành 463.57 Rupee Nepal. Bạn có thể mua 927.14 Rupee Nepal cho 50 Nhân dân tệ . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Nhân dân tệ mang lại cho 1 854.27 Rupee Nepal. Bạn có thể bán 250 Nhân dân tệ cho 4 635.68 Rupee Nepal . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 9 271.35 Rupee Nepal cho 500 Nhân dân tệ.
|
Nhân dân tệ Đến Rupee Nepal hôm nay tại 02 có thể 2024
Nhân dân tệ thành Rupee Nepal trên 2 có thể 2024 bằng với 18.042402 Rupee Nepal. 1 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 17.961541 Rupee Nepal. Nhân dân tệ thành Rupee Nepal trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 18.020744 Rupee Nepal. Tỷ lệ Nhân dân tệ tối đa cho Rupee Nepal tiếng Ukraina trong là trên 28.04.2024. Tỷ giá Nhân dân tệ tối thiểu đến Rupee Nepal của Ukraine trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nhân dân tệ và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. |