Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 00:36

Đổi Nhân dân tệ Đến Rupee Nepal

Nhân dân tệ Đến Rupee Nepal chuyển đổi. Nhân dân tệ giá Rupee Nepal ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nhân dân tệ = 18.54 Rupee Nepal

Thông tin về việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Nepal được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Nepal. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Nhân dân tệ hiện bằng 18.54 Rupee Nepal. Nhân dân tệ có giá hôm nay 18.54 Rupee Nepal. Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng so với Rupee Nepal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Rupee Nepal

Một tháng trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 18.24 Rupee Nepal. Một năm trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 18.67 Rupee Nepal. Năm năm trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 16.33 Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ sang Rupee Nepal có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Nhân dân tệ thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.32%. -0.66% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Rupee Nepal mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) Đến Rupee Nepal (NPR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Rupee Nepal

Nhân dân tệ (CNY) Đến Rupee Nepal (NPR)
1 Nhân dân tệ 18.54 Rupee Nepal
5 Nhân dân tệ 92.71 Rupee Nepal
10 Nhân dân tệ 185.43 Rupee Nepal
25 Nhân dân tệ 463.57 Rupee Nepal
50 Nhân dân tệ 927.14 Rupee Nepal
100 Nhân dân tệ 1 854.27 Rupee Nepal
250 Nhân dân tệ 4 635.68 Rupee Nepal
500 Nhân dân tệ 9 271.35 Rupee Nepal

Hôm nay 185.43 NPR = 10 CNY. Hôm nay, 25 Nhân dân tệ có thể được đổi thành 463.57 Rupee Nepal. Bạn có thể mua 927.14 Rupee Nepal cho 50 Nhân dân tệ . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Nhân dân tệ mang lại cho 1 854.27 Rupee Nepal. Bạn có thể bán 250 Nhân dân tệ cho 4 635.68 Rupee Nepal . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 9 271.35 Rupee Nepal cho 500 Nhân dân tệ.

   Nhân dân tệ Đến Rupee Nepal Tỷ giá

Nhân dân tệ Đến Rupee Nepal hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 18.042402 0.080861 ↑
01.05.2024 17.961541 -0.059203 ↓
30.04.2024 18.020744 -0.178972 ↓
29.04.2024 18.199716 -0.021512 ↓
28.04.2024 18.221229 -0.100055 ↓

Nhân dân tệ thành Rupee Nepal trên 2 có thể 2024 bằng với 18.042402 Rupee Nepal. 1 có thể 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 17.961541 Rupee Nepal. Nhân dân tệ thành Rupee Nepal trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 18.020744 Rupee Nepal. Tỷ lệ Nhân dân tệ tối đa cho Rupee Nepal tiếng Ukraina trong là trên 28.04.2024. Tỷ giá Nhân dân tệ tối thiểu đến Rupee Nepal của Ukraine trong là trên 01.05.2024.

   Nhân dân tệ Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.