Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 02:42

Đổi Nhân dân tệ Đến Shilling Tanzania

Nhân dân tệ Đến Shilling Tanzania chuyển đổi. Nhân dân tệ giá Shilling Tanzania ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nhân dân tệ = 356.99 Shilling Tanzania

Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Shilling Tanzania có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Shilling Tanzania được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Nhân dân tệ là 356.99 Shilling Tanzania. Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng so với Shilling Tanzania bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Shilling Tanzania

Một tuần trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 360.15 Shilling Tanzania. Một tháng trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 352.92 Shilling Tanzania. Mười năm trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 336.41 0 Shilling Tanzania. Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ sang Shilling Tanzania có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.88% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Shilling Tanzania mỗi tuần. 1.16% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) Đến Shilling Tanzania (TZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Shilling Tanzania

Nhân dân tệ (CNY) Đến Shilling Tanzania (TZS)
1 Nhân dân tệ 356.99 Shilling Tanzania
5 Nhân dân tệ 1 784.97 Shilling Tanzania
10 Nhân dân tệ 3 569.95 Shilling Tanzania
25 Nhân dân tệ 8 924.87 Shilling Tanzania
50 Nhân dân tệ 17 849.74 Shilling Tanzania
100 Nhân dân tệ 35 699.49 Shilling Tanzania
250 Nhân dân tệ 89 248.72 Shilling Tanzania
500 Nhân dân tệ 178 497.45 Shilling Tanzania

Nếu bạn có 3 569.95 Shilling Tanzania, thì trong Tanzania chúng có thể được bán cho 10 Nhân dân tệ. Bạn có thể mua 8 924.87 Shilling Tanzania cho 25 Nhân dân tệ . Bạn có thể bán 50 Nhân dân tệ cho 17 849.74 Shilling Tanzania . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Nhân dân tệ mang lại cho 35 699.49 Shilling Tanzania. Bạn có thể bán 250 Nhân dân tệ cho 89 248.72 Shilling Tanzania . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Nhân dân tệ mang lại cho 178 497.45 Shilling Tanzania.

   Nhân dân tệ Đến Shilling Tanzania Tỷ giá

Nhân dân tệ Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 347.560979 -2.568478 ↓
30.04.2024 350.129457 -3.43466 ↓
29.04.2024 353.564117 0.4491 ↑
28.04.2024 353.115017 -1.939003 ↓
27.04.2024 355.054021 -1.036945 ↓

Hôm nay 347.560979 TZS = 500 CNY. 30 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ = 350.129457 Shilling Tanzania. Nhân dân tệ thành Shilling Tanzania trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 353.564117 Shilling Tanzania. Nhân dân tệ đến Shilling Tanzania trên 28 Tháng tư 2024 - 353.115017 Shilling Tanzania. Tỷ lệ CNY / TZS trong là trên 01.05.2024.

   Nhân dân tệ Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ và Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm.