Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 02:22

Đổi Nhân dân tệ Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Nhân dân tệ Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chuyển đổi. Nhân dân tệ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Nhân dân tệ = 1.38 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Nhân dân tệ sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Nhân dân tệ tăng bởi 0 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Chi phí của 1 Nhân dân tệ hiện bằng 0.14 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ lệ Nhân dân tệ tăng so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Sáu tháng trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 0.13 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Một năm trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 0.14 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Mười năm trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 0.14 0 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). -0.68% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong một tháng là 0.92%. Trong năm, Nhân dân tệ thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -3.32%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Nhân dân tệ (CNY) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
10 Nhân dân tệ 1.38 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
50 Nhân dân tệ 6.91 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
100 Nhân dân tệ 13.81 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
250 Nhân dân tệ 34.53 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
500 Nhân dân tệ 69.05 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
1 000 Nhân dân tệ 138.10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
2 500 Nhân dân tệ 345.26 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
5 000 Nhân dân tệ 690.51 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Hôm nay 1.38 BMD = 10 CNY. Nếu bạn có 3.45 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thì trong Bermudas chúng có thể được bán cho 25 Nhân dân tệ. Hôm nay 6.91 BMD = 50 CNY. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Nhân dân tệ mang lại cho 13.81 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay 34.53 BMD = 250 CNY. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Nhân dân tệ mang lại cho 69.05 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

   Nhân dân tệ Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Nhân dân tệ Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.134453 -0.00044 ↓
30.04.2024 0.134893 -0.001445 ↓
29.04.2024 0.136338 -
28.04.2024 0.136338 -0.000749 ↓
27.04.2024 0.137086 -0.0004 ↓

Nhân dân tệ thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 0.134453 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 1 có thể 2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 0.134893 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 29 Tháng tư 2024, 1 Nhân dân tệ chi phí 0.136338 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ giá hối đoái CNY / BMD cho tháng trước là trên 27.04.2024. Nhân dân tệ đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 27 Tháng tư 2024 - 0.137086 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

   Nhân dân tệ Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ và Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.